In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm

Còn 14:51:52 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
63
08
06
200N
746
697
753
400N
0024
6990
2700
0147
4757
9332
8853
1453
9601
1TR
4726
2812
8093
3TR
09582
99199
98318
90218
49134
53090
08071
70856
58121
25054
01068
78931
26475
29334
47101
03196
34374
60007
16340
92778
77436
10TR
29535
62417
61598
35287
97286
97852
15TR
78060
61442
17832
30TR
61958
40001
34108
2TỶ
248051
280820
981107
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
50
11
78
200N
157
828
667
400N
9576
9163
6865
4135
6050
8885
1262
2020
5943
1TR
9190
0402
3019
3TR
50781
65652
82358
07296
75439
85572
08357
02409
91713
61506
77531
56971
36083
97587
28127
66242
16811
96697
85125
42660
86844
10TR
39732
50129
79591
65179
21745
66081
15TR
01017
46487
20744
30TR
46779
62171
39754
2TỶ
748866
580292
023111
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
10
22
45
200N
018
839
686
400N
2453
2423
7190
9254
6408
9495
2111
0774
6661
1TR
2896
7300
7450
3TR
02221
20897
22287
00536
10648
93148
72611
40051
96910
49882
35171
82768
78878
86382
93838
35752
50472
15868
60351
86458
59160
10TR
66279
49367
69746
56442
11348
56253
15TR
92407
49960
62155
30TR
88489
97864
27469
2TỶ
280325
862765
977597
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
35
83
15
200N
581
476
650
400N
6115
1304
3278
1940
6400
0160
5086
2647
4004
1TR
7876
7736
2545
3TR
25792
41686
30624
08541
48513
84544
67267
32709
31971
02804
79861
70549
00897
90296
90887
76500
79907
87473
40865
26944
94433
10TR
49665
65803
59424
50932
80269
01649
15TR
19208
58220
98225
30TR
83225
66623
46296
2TỶ
480829
939882
544684
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
78
43
97
200N
627
986
843
400N
4072
0246
6892
4272
9330
4593
1009
6074
5410
1TR
5070
1249
0452
3TR
17553
90118
03957
06611
61742
04272
51433
78792
51292
47706
33236
32117
28741
45451
16843
78429
89371
65754
91361
66820
10990
10TR
97244
50965
35425
96881
18539
37106
15TR
98931
12951
69028
30TR
90476
96290
84389
2TỶ
668303
542849
290528
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
43
19
35
200N
173
461
361
400N
9399
3467
1386
8060
7094
4360
2932
2236
3363
1TR
2361
6320
3173
3TR
42172
38595
08877
67427
56841
08100
16238
06117
70500
41111
88541
39796
48172
54013
64488
07742
95016
82379
54196
15110
43480
10TR
72226
37756
19041
08305
41137
90247
15TR
57713
27547
16495
30TR
66877
38141
36900
2TỶ
450787
576171
316232
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
81
10
31
200N
083
901
704
400N
7545
5673
3248
9923
5335
7229
8713
4669
4547
1TR
6488
4546
9864
3TR
68459
09139
76577
79704
05386
74817
39984
46934
98596
21555
65599
79985
69552
05289
73243
62457
18704
92616
35275
53228
48991
10TR
97670
37462
42867
49935
76772
69007
15TR
18993
13323
58335
30TR
15967
91718
26717
2TỶ
211667
884210
269143
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL