In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ năm

Còn 14:09:11 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
1K4AG1K41K4
100N
89
83
16
200N
086
566
552
400N
7175
3498
6675
7397
5140
9892
1902
4677
9740
1TR
7092
3956
5105
3TR
01008
61541
30201
68879
40047
08828
02831
35037
32436
23781
61577
26774
42712
53509
84812
03276
34131
01198
16272
30533
65849
10TR
73189
31409
22298
20963
41978
93373
15TR
09487
30606
82984
30TR
77145
89595
56327
2TỶ
535820
234226
880399
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
1K3AG1K31K3
100N
14
28
17
200N
822
276
199
400N
0822
8463
7535
1138
3694
9085
4418
3191
6283
1TR
9155
6657
7445
3TR
61237
58967
91649
91324
83626
21901
69768
04185
21786
35553
00293
35503
01469
75950
84808
94310
61935
65437
35742
44721
54742
10TR
02586
86411
37793
96682
29700
29813
15TR
79115
35365
10756
30TR
31503
60312
29632
2TỶ
827733
517570
738933
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
1K2AG1K21K2
100N
32
86
31
200N
605
480
120
400N
4510
3379
2610
6629
7227
2110
6963
7946
9387
1TR
6548
5342
7670
3TR
36533
74577
59041
55677
04579
16253
73577
56130
83369
74150
82556
49820
41003
19961
76465
55661
20782
71150
82018
47333
77808
10TR
58444
93080
49498
58324
32863
20116
15TR
25914
92203
73263
30TR
35909
56988
45981
2TỶ
534847
678619
892087
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
1K1AG1K11K1
100N
50
52
23
200N
643
469
199
400N
6948
7463
7458
5913
4764
0946
3504
3108
9173
1TR
1982
7429
6980
3TR
42930
55103
27786
96363
44319
71739
76282
98517
84572
81284
25734
90229
54000
61120
36498
85305
06181
96719
04602
63103
16825
10TR
98862
44453
09708
97243
31572
60157
15TR
65899
09944
99223
30TR
56853
69990
84262
2TỶ
553682
710798
895400
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
12K4AG12K412K4
100N
79
92
08
200N
686
706
950
400N
5679
8461
8121
7331
2077
7397
7186
2020
7102
1TR
1198
6993
3792
3TR
83538
11735
97037
03831
01308
63129
17339
63160
25774
15672
92556
27812
87993
91003
73731
43632
25015
05480
89787
06263
12108
10TR
05547
90327
33331
11184
74710
01728
15TR
46094
09290
37249
30TR
85984
41049
46484
2TỶ
710034
107879
715963
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
12K3AG12K312K3
100N
91
48
00
200N
503
014
097
400N
1882
8232
0671
9712
3876
5753
8259
6717
9689
1TR
9384
9405
0412
3TR
35103
08018
35070
08009
91350
63044
65067
09687
79618
07189
40828
65703
25293
51515
04530
03106
99099
64301
33556
63297
69746
10TR
94995
53531
69999
40355
41795
54934
15TR
51729
72360
27289
30TR
57730
48429
68433
2TỶ
934664
177692
851296
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
12K2AG12K212K2
100N
96
31
84
200N
486
108
745
400N
0719
3501
5453
1116
9605
1071
0316
5522
3411
1TR
7361
8870
6982
3TR
02868
96208
65924
91875
23524
26459
74771
30937
10993
60910
54076
10285
34215
84515
62762
65271
53134
97419
00808
14562
59242
10TR
87690
13941
26475
26553
12565
10944
15TR
80958
04027
37911
30TR
47765
45738
00133
2TỶ
053854
714452
628023
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL