Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ năm
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K4 | AG7K4 | 7K4 | |
100N | 83 | 87 | 19 |
200N | 849 | 321 | 529 |
400N | 0557 4112 6342 | 9428 9560 0782 | 1526 2174 1573 |
1TR | 1110 | 3171 | 8387 |
3TR | 12661 06312 35311 35507 34391 72717 41272 | 39955 27733 66308 38355 34957 69633 59221 | 39915 13322 87673 47831 05709 23917 27529 |
10TR | 49465 19749 | 73355 19027 | 62913 15058 |
15TR | 81734 | 27485 | 19846 |
30TR | 38028 | 78603 | 61773 |
2TỶ | 614826 | 213649 | 526682 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K3 | AG7K3 | 7K3 | |
100N | 86 | 55 | 80 |
200N | 804 | 609 | 247 |
400N | 1130 8922 2618 | 5020 4970 6833 | 3193 4723 2370 |
1TR | 6641 | 8605 | 1040 |
3TR | 91615 30237 86054 53639 01239 65131 22307 | 81643 01943 93128 13580 23744 42945 02921 | 28972 60173 34715 91370 27036 23062 09869 |
10TR | 11403 23085 | 51830 68226 | 31719 96368 |
15TR | 22796 | 80394 | 45332 |
30TR | 48973 | 04591 | 94712 |
2TỶ | 725753 | 357244 | 523419 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K2 | AG7K2 | 7K2 | |
100N | 94 | 65 | 43 |
200N | 269 | 094 | 853 |
400N | 6531 7346 3667 | 1410 3578 2469 | 5739 4609 8888 |
1TR | 9360 | 1208 | 9093 |
3TR | 72052 01243 69732 98147 40991 69996 07427 | 45857 23194 91482 89148 81175 93300 96306 | 04562 92153 98324 73623 18162 09738 09280 |
10TR | 89804 97359 | 64228 40921 | 45356 50885 |
15TR | 95850 | 07703 | 63329 |
30TR | 78850 | 19136 | 42141 |
2TỶ | 407445 | 524034 | 869588 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K1 | AG7K1 | 7K1 | |
100N | 79 | 92 | 53 |
200N | 027 | 251 | 139 |
400N | 3020 4979 9880 | 3861 8992 3784 | 6783 6954 4748 |
1TR | 3869 | 5540 | 5228 |
3TR | 82048 96517 77297 67914 25795 59423 33071 | 81401 07030 48558 45498 72125 83828 72607 | 53707 69349 23560 33249 83554 20181 68512 |
10TR | 86562 55215 | 63718 08159 | 90896 10684 |
15TR | 80031 | 70103 | 56248 |
30TR | 30883 | 29075 | 52956 |
2TỶ | 657308 | 237922 | 013956 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K5 | AG6K5 | 6K5 | |
100N | 28 | 64 | 05 |
200N | 493 | 815 | 103 |
400N | 8781 7799 9889 | 7747 6281 8770 | 1038 5066 3480 |
1TR | 9344 | 6009 | 1212 |
3TR | 43369 23784 40952 92932 75564 90879 76013 | 13907 16052 67818 47903 14743 42764 60959 | 44542 00521 33558 75758 47498 44899 55728 |
10TR | 09350 58001 | 99753 19751 | 27656 13998 |
15TR | 77009 | 27670 | 73363 |
30TR | 26792 | 44013 | 87047 |
2TỶ | 227877 | 500802 | 900679 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K4 | AG6K4 | 6K4 | |
100N | 22 | 75 | 46 |
200N | 219 | 035 | 659 |
400N | 8680 1966 3844 | 9663 5073 3596 | 4029 4698 4864 |
1TR | 7992 | 3128 | 1013 |
3TR | 93186 74607 95902 21480 78907 17945 03884 | 40667 07404 52792 42356 26202 42733 41762 | 54205 64831 53663 08150 75850 34391 90433 |
10TR | 31426 53888 | 37219 94968 | 55945 67824 |
15TR | 11878 | 61117 | 03707 |
30TR | 31302 | 60981 | 49710 |
2TỶ | 711201 | 053706 | 360860 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K3 | AG6K3 | 6K3 | |
100N | 26 | 98 | 05 |
200N | 482 | 910 | 808 |
400N | 4052 5987 7537 | 0410 3565 1544 | 2448 1744 0221 |
1TR | 3725 | 2958 | 3674 |
3TR | 27345 81829 58297 14507 37633 64118 52158 | 01713 11908 88732 11628 90015 71383 44332 | 75642 64588 35713 35789 63228 44667 54041 |
10TR | 30760 51667 | 86498 86324 | 05676 15013 |
15TR | 05866 | 74895 | 46102 |
30TR | 90101 | 47186 | 62382 |
2TỶ | 663795 | 285548 | 332568 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep