In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ năm

Còn 12:56:06 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
6K1AG-6K16K1
100N
56
11
42
200N
173
356
479
400N
4170
0819
6348
9620
8822
9658
8633
3180
2675
1TR
6117
1356
8054
3TR
32358
72143
47148
52704
21514
78632
81665
05640
79948
21824
14483
71873
56091
45672
56329
82563
38265
76090
91496
65772
96384
10TR
62868
44444
22855
38398
79331
12264
15TR
83283
66226
38647
30TR
99477
28353
95488
2TỶ
501566
893294
805996
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
5K5AG-5K55K5
100N
69
65
57
200N
181
067
624
400N
6900
0917
3345
2690
5992
1214
4455
2678
5538
1TR
4906
4833
0213
3TR
14504
46474
09096
81406
60675
24380
46519
40555
73554
91653
78139
50607
07009
23969
07407
18818
59298
51893
65671
83749
79326
10TR
03547
05164
12148
34056
40815
98590
15TR
02209
17371
77840
30TR
41419
31340
47166
2TỶ
719267
362151
251312
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
5K4AG-5K45K4
100N
60
69
71
200N
586
665
100
400N
8908
6583
8954
5140
3308
1360
4348
9392
3964
1TR
3702
0271
6157
3TR
15934
29619
04654
96746
41170
98994
89288
27734
70204
36634
24802
69670
29777
57372
88682
49218
45941
16929
34583
57601
15960
10TR
38847
18065
27754
02149
85513
05662
15TR
47429
93033
72926
30TR
85282
43389
35416
2TỶ
598291
245787
158020
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
5K3AG-5K35K3
100N
88
74
57
200N
967
869
153
400N
3518
0591
6093
1044
7984
2942
2010
6583
1173
1TR
3379
7802
0059
3TR
69375
10092
59277
86682
56008
38743
96116
47435
82120
74793
58931
38300
68963
42988
49118
93962
39111
43927
64837
42950
92552
10TR
23103
72148
91186
99520
33427
15263
15TR
31074
32990
11703
30TR
27535
04955
39283
2TỶ
268378
046984
641919
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
5K2AG-5K25K2
100N
64
52
65
200N
688
932
418
400N
6407
3101
6357
3623
4593
4384
0312
9128
3209
1TR
2315
2262
1971
3TR
92331
12204
09469
18618
41193
16730
75205
45457
15597
79475
32808
44451
07640
06155
47031
34801
63126
75945
39134
06160
57141
10TR
10671
61843
09383
08366
75258
12882
15TR
90852
31879
38951
30TR
79720
23741
29188
2TỶ
535419
450580
172096
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
5K1AG5K15K1
100N
83
94
27
200N
767
794
663
400N
4239
3652
9645
0187
4573
3878
3645
3468
2176
1TR
5423
3312
7737
3TR
31471
50394
77260
02009
22903
97308
89899
20138
93334
90095
35491
35696
02050
03079
62771
04263
36750
69320
62382
73465
65376
10TR
32127
39143
34572
72987
59577
32743
15TR
82382
37368
52100
30TR
23176
12953
47715
2TỶ
281533
005462
824830
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
4K4AG4K44K4
100N
46
09
94
200N
839
180
078
400N
9432
4348
3548
3283
3367
2634
5977
1401
4489
1TR
0359
8556
4981
3TR
76444
11187
00395
22880
49301
04512
36088
15009
83493
56786
37546
36841
56478
21562
48465
83764
26663
70622
24211
78567
24599
10TR
90649
15646
15280
64362
39659
95481
15TR
14690
93191
62224
30TR
74949
31355
61930
2TỶ
434112
507492
757007
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL