XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Power 6/55
Kết quả Power 6/55
	Kết quả QSMT kỳ #977 ngày 30/12/2023
		
			09 17 29 32 38 52 02
		Giá trị Jackpot 1
			52,129,102,800
                        Giá trị Jackpot 2
			4,883,977,800
		| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị | 
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 
						 | 
					0 | 52,129,102,800 | 
| Jackpot 2 | 
						 | 
					2 | 2,441,988,900 | 
| Giải nhất | 
						 | 
					19 | 40,000,000 | 
| Giải nhì | 
						 | 
					770 | 500,000 | 
| Giải ba | 
						 | 
					15,450 | 50,000 | 
Kết quả Power 6/55
	Kết quả QSMT kỳ #976 ngày 28/12/2023
		
			20 28 30 40 45 52 32
		Giá trị Jackpot 1
			50,014,908,300
                        Giá trị Jackpot 2
			4,649,067,300
		| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị | 
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 
						 | 
					0 | 50,014,908,300 | 
| Jackpot 2 | 
						 | 
					0 | 4,649,067,300 | 
| Giải nhất | 
						 | 
					7 | 40,000,000 | 
| Giải nhì | 
						 | 
					595 | 500,000 | 
| Giải ba | 
						 | 
					13,500 | 50,000 | 
Kết quả Power 6/55
	Kết quả QSMT kỳ #975 ngày 26/12/2023
		
			10 14 17 27 29 40 25
		Giá trị Jackpot 1
			47,615,531,700
                        Giá trị Jackpot 2
			4,382,469,900
		| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị | 
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 
						 | 
					0 | 47,615,531,700 | 
| Jackpot 2 | 
						 | 
					0 | 4,382,469,900 | 
| Giải nhất | 
						 | 
					5 | 40,000,000 | 
| Giải nhì | 
						 | 
					700 | 500,000 | 
| Giải ba | 
						 | 
					15,581 | 50,000 | 
Kết quả Power 6/55
	Kết quả QSMT kỳ #974 ngày 23/12/2023
		
			22 32 39 46 48 49 43
		Giá trị Jackpot 1
			45,088,940,550
                        Giá trị Jackpot 2
			4,101,737,550
		| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị | 
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 
						 | 
					0 | 45,088,940,550 | 
| Jackpot 2 | 
						 | 
					0 | 4,101,737,550 | 
| Giải nhất | 
						 | 
					7 | 40,000,000 | 
| Giải nhì | 
						 | 
					499 | 500,000 | 
| Giải ba | 
						 | 
					10,781 | 50,000 | 
Kết quả Power 6/55
	Kết quả QSMT kỳ #973 ngày 21/12/2023
		
			09 31 39 41 47 48 03
		Giá trị Jackpot 1
			42,761,793,000
                        Giá trị Jackpot 2
			3,843,165,600
		| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị | 
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 
						 | 
					0 | 42,761,793,000 | 
| Jackpot 2 | 
						 | 
					0 | 3,843,165,600 | 
| Giải nhất | 
						 | 
					6 | 40,000,000 | 
| Giải nhì | 
						 | 
					502 | 500,000 | 
| Giải ba | 
						 | 
					11,762 | 50,000 | 
Xổ số Điện Toán
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
					
						
						Thống kê XSMT 26/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/10/2025
						
					
				

					
						
						Thống kê XSMN 26/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/10/2025
						
					
				

					
						
						Thống kê XSMB 26/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/10/2025
						
					
				

					
						
						Thống kê XSMN 25/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/10/2025
						
					
				

					
						
						Thống kê XSMB 25/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/10/2025
						
					
				

Tin Nổi Bật
					
						
						Đề xuất phát hành vé số mệnh giá 20.000 đồng, giải đặc biệt trúng đến 4,5 tỉ đồng
						
					
				

					
						
						Xổ số kiến thiết miền Nam chi trả hơn 56.762 tỷ đồng trong 9 tháng đầu năm 2025
						
					
				

					
						
						Nhiều người trúng thưởng lớn sau kỳ quay xổ số miền Nam ngày 23/10. Đồng Nai và TP.HCM liên tiếp có vé trúng giải cao, tiền mặt trao tận tay!
						
					
				

					
						
						TỪ 25/10: XỔ SỐ CÀO TP.HCM TĂNG GIẢI ĐẶC BIỆT LÊN 1 TỶ ĐỒNG – CƠ HỘI TRÚNG LỚN CHƯA TỪNG CÓ!
						
					
				

					
						
						Nam giáo viên Đà Nẵng trúng Vietlott hơn 179 tỷ đồng – Giải Jackpot Power 6/55 lớn nhất năm
						
					
				
.jpg)
| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 | 
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 | 
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 | 
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 | 
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 | 
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 | 
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 | 
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 | 
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 | 
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 | 
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 | 
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 | 
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 | 
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 | 
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 | 
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 | 
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 | 
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 | 
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 | 
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 | 
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 | 
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 | 
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 | 
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 | 
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 | 
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 | 
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 | 
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 | 
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 | 
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 | 
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 | 
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | 
			Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
		
		
 







