XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Power 6/55
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #908 ngày 22/07/2023
09 15 23 25 27 34 41
Giá trị Jackpot 1
147,710,573,850
Giá trị Jackpot 2
7,930,835,050
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 |
|
0 | 147,710,573,850 |
| Jackpot 2 |
|
0 | 7,930,835,050 |
| Giải nhất |
|
44 | 40,000,000 |
| Giải nhì |
|
1,852 | 500,000 |
| Giải ba |
|
38,078 | 50,000 |
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #907 ngày 20/07/2023
05 34 36 38 47 50 26
Giá trị Jackpot 1
138,815,469,750
Giá trị Jackpot 2
6,942,490,150
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 |
|
0 | 138,815,469,750 |
| Jackpot 2 |
|
0 | 6,942,490,150 |
| Giải nhất |
|
23 | 40,000,000 |
| Giải nhì |
|
1,449 | 500,000 |
| Giải ba |
|
30,445 | 50,000 |
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #906 ngày 18/07/2023
10 11 19 28 42 47 16
Giá trị Jackpot 1
129,014,374,350
Giá trị Jackpot 2
5,853,479,550
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 |
|
0 | 129,014,374,350 |
| Jackpot 2 |
|
0 | 5,853,479,550 |
| Giải nhất |
|
29 | 40,000,000 |
| Giải nhì |
|
1,756 | 500,000 |
| Giải ba |
|
38,080 | 50,000 |
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #905 ngày 15/07/2023
02 16 31 37 38 48 36
Giá trị Jackpot 1
119,322,221,250
Giá trị Jackpot 2
4,776,573,650
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 |
|
0 | 119,322,221,250 |
| Jackpot 2 |
|
0 | 4,776,573,650 |
| Giải nhất |
|
15 | 40,000,000 |
| Giải nhì |
|
1,372 | 500,000 |
| Giải ba |
|
28,126 | 50,000 |
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #904 ngày 13/07/2023
03 04 30 34 36 49 08
Giá trị Jackpot 1
109,923,542,850
Giá trị Jackpot 2
3,732,276,050
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 |
|
0 | 109,923,542,850 |
| Jackpot 2 |
|
0 | 3,732,276,050 |
| Giải nhất |
|
16 | 40,000,000 |
| Giải nhì |
|
1,227 | 500,000 |
| Giải ba |
|
27,339 | 50,000 |
Xổ số Điện Toán
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 22/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/10/2025

Thống kê XSMB 22/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/10/2025

Thống kê XSMT 22/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/10/2025

Thống kê XSMN 21/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/10/2025

Thống kê XSMB 21/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/10/2025

Tin Nổi Bật
Một ngày, hai “tỷ phú” Vietlott xuất hiện: May mắn song hành giữa Thanh Hóa và Hà Tĩnh

Xổ số Cần Thơ lập kỷ lục doanh thu, chi trả thưởng gần 2.737 tỉ đồng – cao nhất từ trước đến nay

Từ 1.1.2026 — Xổ số miền Nam tái cấu trúc: giảm số công ty nhưng tăng tần suất quay thưởng

Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100









