XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Power 6/55
Kết quả Power 6/55
	Kết quả QSMT kỳ #699 ngày 19/03/2022
		
			08 20 24 37 51 55 27
		Giá trị Jackpot 1
			49,301,038,650
                        Giá trị Jackpot 2
			3,506,480,250
		| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị | 
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 
						 | 
					0 | 49,301,038,650 | 
| Jackpot 2 | 
						 | 
					0 | 3,506,480,250 | 
| Giải nhất | 
						 | 
					12 | 40,000,000 | 
| Giải nhì | 
						 | 
					614 | 500,000 | 
| Giải ba | 
						 | 
					13,112 | 50,000 | 
Kết quả Power 6/55
	Kết quả QSMT kỳ #698 ngày 17/03/2022
		
			01 06 12 21 37 49 53
		Giá trị Jackpot 1
			47,074,116,000
                        Giá trị Jackpot 2
			3,259,044,400
		| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị | 
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 
						 | 
					0 | 47,074,116,000 | 
| Jackpot 2 | 
						 | 
					0 | 3,259,044,400 | 
| Giải nhất | 
						 | 
					8 | 40,000,000 | 
| Giải nhì | 
						 | 
					584 | 500,000 | 
| Giải ba | 
						 | 
					13,664 | 50,000 | 
Kết quả Power 6/55
	Kết quả QSMT kỳ #697 ngày 15/03/2022
		
			06 14 24 28 33 52 50
		Giá trị Jackpot 1
			44,742,716,400
                        Giá trị Jackpot 2
			4,638,079,600
		| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị | 
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 
						 | 
					0 | 44,742,716,400 | 
| Jackpot 2 | 
						 | 
					1 | 4,638,079,600 | 
| Giải nhất | 
						 | 
					14 | 40,000,000 | 
| Giải nhì | 
						 | 
					834 | 500,000 | 
| Giải ba | 
						 | 
					17,015 | 50,000 | 
Kết quả Power 6/55
	Kết quả QSMT kỳ #696 ngày 12/03/2022
		
			12 16 18 26 30 45 36
		Giá trị Jackpot 1
			42,568,127,400
                        Giá trị Jackpot 2
			4,396,458,600
		| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị | 
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 
						 | 
					0 | 42,568,127,400 | 
| Jackpot 2 | 
						 | 
					0 | 4,396,458,600 | 
| Giải nhất | 
						 | 
					6 | 40,000,000 | 
| Giải nhì | 
						 | 
					656 | 500,000 | 
| Giải ba | 
						 | 
					13,413 | 50,000 | 
Kết quả Power 6/55
	Kết quả QSMT kỳ #695 ngày 10/03/2022
		
			01 03 08 16 19 36 41
		Giá trị Jackpot 1
			40,440,003,150
                        Giá trị Jackpot 2
			4,160,000,350
		| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị | 
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 
						 | 
					0 | 40,440,003,150 | 
| Jackpot 2 | 
						 | 
					0 | 4,160,000,350 | 
| Giải nhất | 
						 | 
					10 | 40,000,000 | 
| Giải nhì | 
						 | 
					812 | 500,000 | 
| Giải ba | 
						 | 
					14,827 | 50,000 | 
Xổ số Điện Toán
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
					
						
						Thống kê XSMN 04/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 04/11/2025
						
					
				

					
						
						Thống kê XSMB 04/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 04/11/2025
						
					
				

					
						
						Thống kê XSMT 04/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 04/11/2025
						
					
				

					
						
						Thống kê XSMN 03/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 03/11/2025
						
					
				

					
						
						Thống kê XSMB 03/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 03/11/2025
						
					
				

Tin Nổi Bật
					
						
						14 vé trúng giải độc đắc 28 tỷ và hàng loạt vé trúng an ủi xổ số miền Nam ngày 2 tháng 11 đài Tiền Giang vừa 'nổ' tại TP.HCM. Đại lý bán trúng gây bất ngờ.
						
					
				

					
						
						Hy hữu: Cọc vé số dãy “123456” trúng thưởng xổ số miền Nam – cả đại lý lẫn người mua đều bất ngờ
						
					
				

					
						
						Giải độc đắc xổ số miền Nam ngày 1/11: Đại lý Tây Ninh xác nhận đổi thưởng 3 tờ trúng độc đắc đài Bình Phước
						
					
				

					
						
						Trúng độc đắc xổ số miền Nam, người phụ nữ mang gần 6 tỷ về nhà trong… ba lô
						
					
				

					
						
						Khách ở TP.HCM trúng độc đắc 4 tỉ đồng xổ số miền Nam, dự định dùng tiền sửa nhà
						
					
				

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 | 
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 | 
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 | 
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 | 
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 | 
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 | 
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 | 
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 | 
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 | 
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 | 
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 | 
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 | 
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 | 
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 | 
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 | 
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 | 
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 | 
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 | 
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 | 
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 | 
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 | 
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 | 
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 | 
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 | 
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 | 
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 | 
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 | 
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 | 
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 | 
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 | 
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 | 
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | 
			Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
		
		
 







