XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Power 6/55
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #841 ngày 16/02/2023
01 05 07 08 20 22 33
Giá trị Jackpot 1
36,591,358,350
Giá trị Jackpot 2
3,117,414,750
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 |
|
0 | 36,591,358,350 |
| Jackpot 2 |
|
0 | 3,117,414,750 |
| Giải nhất |
|
19 | 40,000,000 |
| Giải nhì |
|
942 | 500,000 |
| Giải ba |
|
15,197 | 50,000 |
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #840 ngày 14/02/2023
01 09 33 37 43 45 23
Giá trị Jackpot 1
35,534,625,600
Giá trị Jackpot 2
3,614,958,400
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 |
|
0 | 35,534,625,600 |
| Jackpot 2 |
|
1 | 3,614,958,400 |
| Giải nhất |
|
8 | 40,000,000 |
| Giải nhì |
|
531 | 500,000 |
| Giải ba |
|
11,859 | 50,000 |
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #839 ngày 11/02/2023
04 13 45 48 52 54 05
Giá trị Jackpot 1
33,529,908,900
Giá trị Jackpot 2
3,392,212,100
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 |
|
0 | 33,529,908,900 |
| Jackpot 2 |
|
0 | 3,392,212,100 |
| Giải nhất |
|
6 | 40,000,000 |
| Giải nhì |
|
422 | 500,000 |
| Giải ba |
|
9,369 | 50,000 |
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #838 ngày 09/02/2023
01 10 29 30 49 50 09
Giá trị Jackpot 1
31,790,453,700
Giá trị Jackpot 2
3,198,939,300
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 |
|
0 | 31,790,453,700 |
| Jackpot 2 |
|
0 | 3,198,939,300 |
| Giải nhất |
|
2 | 40,000,000 |
| Giải nhì |
|
439 | 500,000 |
| Giải ba |
|
9,081 | 50,000 |
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #837 ngày 07/02/2023
06 27 29 32 39 52 09
Giá trị Jackpot 1
92,507,434,050
Giá trị Jackpot 2
5,518,164,800
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 |
|
1 | 92,507,434,050 |
| Jackpot 2 |
|
1 | 5,518,164,800 |
| Giải nhất |
|
25 | 40,000,000 |
| Giải nhì |
|
1,105 | 500,000 |
| Giải ba |
|
25,047 | 50,000 |
Xổ số Điện Toán
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 26/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/11/2025

Thống kê XSMB 26/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/11/2025

Thống kê XSMT 26/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/11/2025

Thống kê XSMN 25/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/11/2025

Thống kê XSMB 25/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/11/2025

Tin Nổi Bật
14 tờ trúng độc đắc xổ số miền Nam ngày 23-11: Đại lý ở Vĩnh Long đăng Facebook tìm khách trúng thưởng

Khách TP.HCM trúng 10 tỉ xổ số miền Nam: “Ngày nào cũng kiên trì mua 20 tờ”

Mua ủng hộ người bán dạo, cặp vợ chồng công nhân bất ngờ trúng liền 2 tờ độc đắc

Vừa trúng xổ số miền Nam ngày 21/11, khách tức tốc liên hệ đại lý đổi thưởng

Cọc vé 14 tờ trúng độc đắc 28 tỉ đồng tại TP.HCM và Tây Ninh trong kỳ xổ số miền Nam 20-11

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100









