XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Power 6/55
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #931 ngày 14/09/2023
06 10 20 22 50 52 34
Giá trị Jackpot 1
59,333,976,300
Giá trị Jackpot 2
3,767,853,000
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 |
|
0 | 59,333,976,300 |
| Jackpot 2 |
|
0 | 3,767,853,000 |
| Giải nhất |
|
1 | 40,000,000 |
| Giải nhì |
|
642 | 500,000 |
| Giải ba |
|
13,037 | 50,000 |
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #930 ngày 12/09/2023
26 31 32 39 45 55 28
Giá trị Jackpot 1
56,990,967,600
Giá trị Jackpot 2
3,507,518,700
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 |
|
0 | 56,990,967,600 |
| Jackpot 2 |
|
0 | 3,507,518,700 |
| Giải nhất |
|
9 | 40,000,000 |
| Giải nhì |
|
563 | 500,000 |
| Giải ba |
|
13,789 | 50,000 |
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #929 ngày 09/09/2023
13 20 32 37 43 49 40
Giá trị Jackpot 1
54,554,601,450
Giá trị Jackpot 2
3,236,811,350
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 |
|
0 | 54,554,601,450 |
| Jackpot 2 |
|
0 | 3,236,811,350 |
| Giải nhất |
|
10 | 40,000,000 |
| Giải nhì |
|
584 | 500,000 |
| Giải ba |
|
12,414 | 50,000 |
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #928 ngày 07/09/2023
01 04 36 42 45 54 32
Giá trị Jackpot 1
52,423,299,300
Giá trị Jackpot 2
4,296,715,600
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 |
|
0 | 52,423,299,300 |
| Jackpot 2 |
|
1 | 4,296,715,600 |
| Giải nhất |
|
6 | 40,000,000 |
| Giải nhì |
|
550 | 500,000 |
| Giải ba |
|
12,410 | 50,000 |
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #927 ngày 05/09/2023
02 06 19 29 34 48 39
Giá trị Jackpot 1
50,166,294,600
Giá trị Jackpot 2
4,045,937,300
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 |
|
0 | 50,166,294,600 |
| Jackpot 2 |
|
0 | 4,045,937,300 |
| Giải nhất |
|
18 | 40,000,000 |
| Giải nhì |
|
606 | 500,000 |
| Giải ba |
|
13,334 | 50,000 |
Xổ số Điện Toán
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 08/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/12/2025

Thống kê XSMB 08/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 08/12/2025

Thống kê XSMT 08/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 08/12/2025

Thống kê XSMN 07/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/12/2025

Thống kê XSMB 07/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 07/12/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam: Hiện tượng trùng hợp hiếm gặp – Độc đắc liên tục “cập bến” Tây Ninh 3 ngày liền Trong 3 ngày liên tiếp (2.12 – 4.12), tại khu vực Tây Ninh – Đức Hòa (Long An cũ) ghi nhận chuỗi trùng hợp đặc biệt khi nhiều đại lý thay nhau đổi thưởng độc

Người đàn ông trúng 28 tỉ xổ số miền Nam: Lần đầu trúng đã cầm ngay 14 tờ độc đắc

số miền Nam ngày 4 tháng 12: Trúng hơn 600 triệu, nhận tiền mặt tiêu tết

Xổ số miền Nam: 84 tỉ đồng độc đắc Đồng Nai – Cần Thơ – Sóc Trăng vẫn chưa có người nhận

Xổ số miền Nam: Loạt đại lý TP.HCM và miền Tây liên tục đổi thưởng độc đắc đầu tháng 12

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100









