XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Power 6/55
Kết quả Power 6/55
	Kết quả QSMT kỳ #705 ngày 02/04/2022
		
			32 38 42 44 47 55 46
		Giá trị Jackpot 1
			64,691,708,250
                        Giá trị Jackpot 2
			3,931,600,450
		| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị | 
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 
						 | 
					0 | 64,691,708,250 | 
| Jackpot 2 | 
						 | 
					0 | 3,931,600,450 | 
| Giải nhất | 
						 | 
					4 | 40,000,000 | 
| Giải nhì | 
						 | 
					596 | 500,000 | 
| Giải ba | 
						 | 
					14,065 | 50,000 | 
Kết quả Power 6/55
	Kết quả QSMT kỳ #704 ngày 31/03/2022
		
			05 24 34 39 42 49 16
		Giá trị Jackpot 1
			61,525,768,350
                        Giá trị Jackpot 2
			3,579,829,350
		| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị | 
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 
						 | 
					0 | 61,525,768,350 | 
| Jackpot 2 | 
						 | 
					0 | 3,579,829,350 | 
| Giải nhất | 
						 | 
					9 | 40,000,000 | 
| Giải nhì | 
						 | 
					651 | 500,000 | 
| Giải ba | 
						 | 
					14,505 | 50,000 | 
Kết quả Power 6/55
	Kết quả QSMT kỳ #703 ngày 29/03/2022
		
			05 11 32 35 40 52 31
		Giá trị Jackpot 1
			58,908,623,700
                        Giá trị Jackpot 2
			3,289,035,500
		| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị | 
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 
						 | 
					0 | 58,908,623,700 | 
| Jackpot 2 | 
						 | 
					0 | 3,289,035,500 | 
| Giải nhất | 
						 | 
					11 | 40,000,000 | 
| Giải nhì | 
						 | 
					805 | 500,000 | 
| Giải ba | 
						 | 
					16,338 | 50,000 | 
Kết quả Power 6/55
	Kết quả QSMT kỳ #702 ngày 26/03/2022
		
			01 06 16 30 34 55 29
		Giá trị Jackpot 1
			56,307,304,200
                        Giá trị Jackpot 2
			3,506,184,300
		| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị | 
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 
						 | 
					0 | 56,307,304,200 | 
| Jackpot 2 | 
						 | 
					1 | 3,506,184,300 | 
| Giải nhất | 
						 | 
					12 | 40,000,000 | 
| Giải nhì | 
						 | 
					647 | 500,000 | 
| Giải ba | 
						 | 
					13,940 | 50,000 | 
Kết quả Power 6/55
	Kết quả QSMT kỳ #701 ngày 24/03/2022
		
			05 09 16 35 45 46 44
		Giá trị Jackpot 1
			53,906,255,400
                        Giá trị Jackpot 2
			3,239,401,100
		| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị | 
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 
						 | 
					0 | 53,906,255,400 | 
| Jackpot 2 | 
						 | 
					0 | 3,239,401,100 | 
| Giải nhất | 
						 | 
					10 | 40,000,000 | 
| Giải nhì | 
						 | 
					809 | 500,000 | 
| Giải ba | 
						 | 
					16,337 | 50,000 | 
Xổ số Điện Toán
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
					
						
						Thống kê XSMN 04/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 04/11/2025
						
					
				

					
						
						Thống kê XSMB 04/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 04/11/2025
						
					
				

					
						
						Thống kê XSMT 04/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 04/11/2025
						
					
				

					
						
						Thống kê XSMN 03/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 03/11/2025
						
					
				

					
						
						Thống kê XSMB 03/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 03/11/2025
						
					
				

Tin Nổi Bật
					
						
						Hy hữu: Cọc vé số dãy “123456” trúng thưởng xổ số miền Nam – cả đại lý lẫn người mua đều bất ngờ
						
					
				

					
						
						Giải độc đắc xổ số miền Nam ngày 1/11: Đại lý Tây Ninh xác nhận đổi thưởng 3 tờ trúng độc đắc đài Bình Phước
						
					
				

					
						
						Trúng độc đắc xổ số miền Nam, người phụ nữ mang gần 6 tỷ về nhà trong… ba lô
						
					
				

					
						
						Khách ở TP.HCM trúng độc đắc 4 tỉ đồng xổ số miền Nam, dự định dùng tiền sửa nhà
						
					
				

					
						
						Chàng trai 20 tuổi trúng độc đắc xổ số miền Nam, âm thầm giấu gia đình vì… “cha mẹ giàu hơn”
						
					
				

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 | 
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 | 
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 | 
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 | 
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 | 
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 | 
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 | 
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 | 
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 | 
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 | 
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 | 
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 | 
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 | 
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 | 
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 | 
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 | 
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 | 
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 | 
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 | 
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 | 
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 | 
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 | 
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 | 
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 | 
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 | 
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 | 
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 | 
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 | 
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 | 
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 | 
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 | 
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | 
			Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
		
		
 







