XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Max3D Pro
Kết quả Max3D Pro
  Kết quả QSMT kỳ #344 ngày 28/11/2023
    | Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL | 
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 965 447 | 2 Tỷ | 0 | 
| Giải nhất | 190 435 355 370 | 30Tr | 4 | 
| Giải nhì | 843 472 051 469 855 048 | 10Tr | 0 | 
| Giải ba | 303 684 316 223 692 359 484 748 | 4Tr | 5 | 
| ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 | 
| Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 54 | 
| Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 510 | 
| Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,960 | 
Kết quả Max3D Pro
  Kết quả QSMT kỳ #343 ngày 25/11/2023
    | Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL | 
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 330 159 | 2 Tỷ | 2 | 
| Giải nhất | 756 314 043 612 | 30Tr | 1 | 
| Giải nhì | 541 103 801 622 686 304 | 10Tr | 4 | 
| Giải ba | 436 660 579 720 087 014 589 159 | 4Tr | 3 | 
| ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 1 | 
| Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 71 | 
| Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 459 | 
| Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,184 | 
Kết quả Max3D Pro
  Kết quả QSMT kỳ #342 ngày 23/11/2023
    | Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL | 
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 473 651 | 2 Tỷ | 0 | 
| Giải nhất | 729 892 759 119 | 30Tr | 5 | 
| Giải nhì | 874 374 751 096 524 661 | 10Tr | 0 | 
| Giải ba | 590 367 059 147 714 707 220 808 | 4Tr | 9 | 
| ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 | 
| Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 49 | 
| Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 485 | 
| Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,498 | 
Kết quả Max3D Pro
  Kết quả QSMT kỳ #341 ngày 21/11/2023
    | Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL | 
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 563 922 | 2 Tỷ | 0 | 
| Giải nhất | 042 574 064 598 | 30Tr | 2 | 
| Giải nhì | 805 659 163 125 940 696 | 10Tr | 3 | 
| Giải ba | 678 688 000 089 186 982 793 654 | 4Tr | 8 | 
| ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 | 
| Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 38 | 
| Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 488 | 
| Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,237 | 
Kết quả Max3D Pro
  Kết quả QSMT kỳ #340 ngày 18/11/2023
    | Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL | 
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 522 050 | 2 Tỷ | 0 | 
| Giải nhất | 447 250 702 798 | 30Tr | 1 | 
| Giải nhì | 485 088 103 599 345 090 | 10Tr | 1 | 
| Giải ba | 207 414 779 129 187 024 493 765 | 4Tr | 2 | 
| ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 | 
| Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 28 | 
| Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 431 | 
| Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,051 | 
Xổ số Điện Toán
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
					
						 Thống kê XSMN 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/10/2025
						Thống kê XSMN 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/10/2025
						
					
				

					
						 Thống kê XSMB 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/10/2025
						Thống kê XSMB 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/10/2025
						
					
				

					
						 Thống kê XSMT 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/10/2025
						Thống kê XSMT 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/10/2025
						
					
				

					
						 Thống kê XSMN 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/10/2025
						Thống kê XSMN 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/10/2025
						
					
				

					
						 Thống kê XSMB 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/10/2025
						Thống kê XSMB 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/10/2025
						
					
				

Tin Nổi Bật
					
						.jpg) Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
						Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
						
					
				
.jpg)
					
						 Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?
						Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?
						
					
				

					
						 Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long
						Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long
						
					
				

					
						 Đề xuất phát hành vé số mệnh giá 20.000 đồng, giải đặc biệt trúng đến 4,5 tỉ đồng
						Đề xuất phát hành vé số mệnh giá 20.000 đồng, giải đặc biệt trúng đến 4,5 tỉ đồng
						
					
				

					
						 Xổ số kiến thiết miền Nam chi trả hơn 56.762 tỷ đồng trong 9 tháng đầu năm 2025
						Xổ số kiến thiết miền Nam chi trả hơn 56.762 tỷ đồng trong 9 tháng đầu năm 2025
						
					
				

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 | 
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 | 
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 | 
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 | 
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 | 
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 | 
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 | 
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 | 
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 | 
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 | 
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 | 
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 | 
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 | 
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 | 
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 | 
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 | 
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 | 
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 | 
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 | 
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 | 
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 | 
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 | 
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 | 
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 | 
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 | 
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 | 
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 | 
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 | 
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 | 
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 | 
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 | 
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | 
			Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
		
		
 
 









