XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Max3D Pro
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #225 ngày 23/02/2023
| Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 550 439 |
2 Tỷ | 0 |
| Giải nhất | 209 803 895 426 |
30Tr | 1 |
| Giải nhì | 198 732 276 426 025 117 |
10Tr | 4 |
| Giải ba | 494 225 636 935 220 803 313 290 |
4Tr | 1 |
| ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
| Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 28 |
| Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 454 |
| Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 3,973 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #224 ngày 21/02/2023
| Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 279 603 |
2 Tỷ | 0 |
| Giải nhất | 945 699 657 506 |
30Tr | 1 |
| Giải nhì | 558 272 296 879 406 506 |
10Tr | 0 |
| Giải ba | 512 101 365 946 613 995 536 465 |
4Tr | 13 |
| ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
| Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 47 |
| Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 572 |
| Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,497 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #223 ngày 18/02/2023
| Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 468 866 |
2 Tỷ | 0 |
| Giải nhất | 646 527 836 243 |
30Tr | 1 |
| Giải nhì | 890 908 234 276 554 930 |
10Tr | 2 |
| Giải ba | 342 633 547 394 674 150 719 542 |
4Tr | 5 |
| ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
| Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 31 |
| Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 585 |
| Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,172 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #222 ngày 16/02/2023
| Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 965 063 |
2 Tỷ | 0 |
| Giải nhất | 792 948 067 004 |
30Tr | 1 |
| Giải nhì | 706 672 453 504 731 832 |
10Tr | 3 |
| Giải ba | 317 944 029 026 070 718 112 474 |
4Tr | 9 |
| ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
| Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 36 |
| Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 458 |
| Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 3,848 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #221 ngày 14/02/2023
| Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 015 398 |
2 Tỷ | 0 |
| Giải nhất | 010 195 733 581 |
30Tr | 4 |
| Giải nhì | 457 694 460 325 816 120 |
10Tr | 5 |
| Giải ba | 282 824 276 719 652 695 636 793 |
4Tr | 6 |
| ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 1 |
| Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 45 |
| Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 390 |
| Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,501 |
Xổ số Điện Toán
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 18/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 18/11/2025

Thống kê XSMB 18/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 18/11/2025

Thống kê XSMT 18/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 18/11/2025

Thống kê XSMN 17/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/11/2025

Thống kê XSMB 17/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/11/2025

Tin Nổi Bật
Hàng loạt vé mang dãy số 888 trúng thưởng xổ số miền Nam ngày 16/11

TP.HCM: Loạt vé trúng 22 tỉ đồng xổ số miền Nam lộ diện, nhiều khách “hốt bạc” chỉ sau một lần mua ủng hộ

Mua vé cuối giờ, bất ngờ trúng 8 tỉ đồng: Cặp vợ chồng 60 tuổi chia lộc cho con cháu

Xổ số miền Nam 15/11: Hàng loạt vé trúng lớn tại Bình Dương, Trà Vinh, Vĩnh Long

Trúng độc đắc 10 tỉ đồng xổ số miền Nam: Khách Đồng Tháp vui mừng nhận chuyển khoản

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100









