XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Max3D Pro
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #314 ngày 19/09/2023
| Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 408 535 |
2 Tỷ | 0 |
| Giải nhất | 770 675 831 097 |
30Tr | 1 |
| Giải nhì | 802 965 890 776 239 585 |
10Tr | 2 |
| Giải ba | 759 497 769 282 741 907 827 334 |
4Tr | 10 |
| ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 1 |
| Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 72 |
| Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 396 |
| Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 3,798 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #313 ngày 16/09/2023
| Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 955 646 |
2 Tỷ | 0 |
| Giải nhất | 720 422 088 216 |
30Tr | 1 |
| Giải nhì | 089 102 884 868 885 812 |
10Tr | 2 |
| Giải ba | 086 597 407 480 733 662 500 442 |
4Tr | 10 |
| ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 1 |
| Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 72 |
| Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 396 |
| Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 3,798 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #312 ngày 14/09/2023
| Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 853 466 |
2 Tỷ | 0 |
| Giải nhất | 712 599 854 688 |
30Tr | 0 |
| Giải nhì | 942 505 741 816 805 466 |
10Tr | 2 |
| Giải ba | 439 434 573 711 965 674 242 260 |
4Tr | 2 |
| ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
| Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 30 |
| Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 415 |
| Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 3,630 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #311 ngày 12/09/2023
| Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 716 304 |
2 Tỷ | 0 |
| Giải nhất | 149 190 573 047 |
30Tr | 3 |
| Giải nhì | 722 977 303 655 194 791 |
10Tr | 2 |
| Giải ba | 722 634 272 429 291 144 416 979 |
4Tr | 14 |
| ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
| Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 75 |
| Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 458 |
| Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,163 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #310 ngày 09/09/2023
| Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 547 535 |
2 Tỷ | 0 |
| Giải nhất | 908 107 620 579 |
30Tr | 0 |
| Giải nhì | 202 424 537 571 809 611 |
10Tr | 7 |
| Giải ba | 813 990 019 078 708 986 159 734 |
4Tr | 6 |
| ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
| Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 45 |
| Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 406 |
| Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 3,881 |
Xổ số Điện Toán
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 21/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/10/2025

Thống kê XSMB 21/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/10/2025

Thống kê XSMT 21/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/10/2025

Thống kê XSMN 20/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/10/2025

Thống kê XSMB 20/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 20/10/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số Cần Thơ lập kỷ lục doanh thu, chi trả thưởng gần 2.737 tỉ đồng – cao nhất từ trước đến nay

Từ 1.1.2026 — Xổ số miền Nam tái cấu trúc: giảm số công ty nhưng tăng tần suất quay thưởng

Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100









