XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Max3D Pro
Kết quả Max3D Pro
  Kết quả QSMT kỳ #113 ngày 04/06/2022
    | Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL | 
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 591 727 | 2 Tỷ | 0 | 
| Giải nhất | 542 463 562 080 | 30Tr | 1 | 
| Giải nhì | 582 877 384 760 177 049 | 10Tr | 2 | 
| Giải ba | 331 891 919 694 727 667 032 159 | 4Tr | 5 | 
| ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 | 
| Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 46 | 
| Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 436 | 
| Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 3,929 | 
Kết quả Max3D Pro
  Kết quả QSMT kỳ #112 ngày 02/06/2022
    | Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL | 
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 666 728 | 2 Tỷ | 0 | 
| Giải nhất | 813 696 629 493 | 30Tr | 1 | 
| Giải nhì | 550 281 827 166 854 452 | 10Tr | 1 | 
| Giải ba | 224 468 495 047 531 981 967 518 | 4Tr | 6 | 
| ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 | 
| Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 44 | 
| Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 474 | 
| Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,170 | 
Kết quả Max3D Pro
  Kết quả QSMT kỳ #111 ngày 31/05/2022
    | Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL | 
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 933 977 | 2 Tỷ | 0 | 
| Giải nhất | 789 834 048 300 | 30Tr | 2 | 
| Giải nhì | 053 327 423 909 090 392 | 10Tr | 2 | 
| Giải ba | 671 728 182 223 260 857 674 023 | 4Tr | 3 | 
| ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 | 
| Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 46 | 
| Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 550 | 
| Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 3,970 | 
Kết quả Max3D Pro
  Kết quả QSMT kỳ #110 ngày 28/05/2022
    | Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL | 
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 141 345 | 2 Tỷ | 0 | 
| Giải nhất | 953 198 982 437 | 30Tr | 0 | 
| Giải nhì | 738 433 689 738 898 992 | 10Tr | 1 | 
| Giải ba | 583 080 771 962 907 660 667 444 | 4Tr | 5 | 
| ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 | 
| Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 26 | 
| Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 459 | 
| Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 3,802 | 
Kết quả Max3D Pro
  Kết quả QSMT kỳ #109 ngày 26/05/2022
    | Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL | 
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 779 286 | 2 Tỷ | 0 | 
| Giải nhất | 711 356 030 080 | 30Tr | 0 | 
| Giải nhì | 728 381 969 849 695 141 | 10Tr | 4 | 
| Giải ba | 077 869 297 885 339 937 323 542 | 4Tr | 2 | 
| ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 | 
| Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 62 | 
| Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 659 | 
| Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,165 | 
Xổ số Điện Toán
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
					
						 Thống kê XSMN 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/10/2025
						Thống kê XSMN 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/10/2025
						
					
				

					
						 Thống kê XSMB 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/10/2025
						Thống kê XSMB 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/10/2025
						
					
				

					
						 Thống kê XSMT 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/10/2025
						Thống kê XSMT 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/10/2025
						
					
				

					
						 Thống kê XSMN 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/10/2025
						Thống kê XSMN 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/10/2025
						
					
				

					
						 Thống kê XSMB 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/10/2025
						Thống kê XSMB 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/10/2025
						
					
				

Tin Nổi Bật
					
						 Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?
						Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?
						
					
				

					
						 Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long
						Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long
						
					
				

					
						 Đề xuất phát hành vé số mệnh giá 20.000 đồng, giải đặc biệt trúng đến 4,5 tỉ đồng
						Đề xuất phát hành vé số mệnh giá 20.000 đồng, giải đặc biệt trúng đến 4,5 tỉ đồng
						
					
				

					
						 Xổ số kiến thiết miền Nam chi trả hơn 56.762 tỷ đồng trong 9 tháng đầu năm 2025
						Xổ số kiến thiết miền Nam chi trả hơn 56.762 tỷ đồng trong 9 tháng đầu năm 2025
						
					
				

					
						 Nhiều người trúng thưởng lớn sau kỳ quay xổ số miền Nam ngày 23/10. Đồng Nai và TP.HCM liên tiếp có vé trúng giải cao, tiền mặt trao tận tay!
						Nhiều người trúng thưởng lớn sau kỳ quay xổ số miền Nam ngày 23/10. Đồng Nai và TP.HCM liên tiếp có vé trúng giải cao, tiền mặt trao tận tay!
						
					
				

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 | 
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 | 
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 | 
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 | 
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 | 
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 | 
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 | 
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 | 
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 | 
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 | 
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 | 
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 | 
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 | 
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 | 
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 | 
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 | 
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 | 
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 | 
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 | 
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 | 
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 | 
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 | 
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 | 
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 | 
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 | 
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 | 
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 | 
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 | 
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 | 
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 | 
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 | 
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | 
			Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
		
		
 
 









