XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Max 3D
Kết quả Max 3D
  Kết quả QSMT kỳ #592 ngày 27/03/2023
    | Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ | 
|---|---|---|
| Đặc biệt 1Tr: 42 | 627 556 | Đặc biệt 1Tỷ: 0 | 
| Giải nhất 350K: 74 | 545 016 997 662 | Giải nhất 40Tr: 3 | 
| Giải nhì 210K: 112 | 391 291 818 140 020 388 | Giải nhì 10Tr: 1 | 
| Giải ba 100K: 179 | 834 875 117 058 726 102 247 343 | Giải ba 5Tr: 2 | 
| Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr: 37 | |
| Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K: 518 | |
| Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K: 4,529 | |
Kết quả Max 3D
  Kết quả QSMT kỳ #591 ngày 24/03/2023
    | Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ | 
|---|---|---|
| Đặc biệt 1Tr: 28 | 768 699 | Đặc biệt 1Tỷ: 0 | 
| Giải nhất 350K: 88 | 032 122 440 557 | Giải nhất 40Tr: 0 | 
| Giải nhì 210K: 84 | 907 472 896 939 462 517 | Giải nhì 10Tr: 2 | 
| Giải ba 100K: 175 | 129 896 747 476 208 295 479 234 | Giải ba 5Tr: 4 | 
| Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr: 56 | |
| Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K: 436 | |
| Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K: 3,091 | |
Kết quả Max 3D
  Kết quả QSMT kỳ #590 ngày 22/03/2023
    | Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ | 
|---|---|---|
| Đặc biệt 1Tr: 47 | 715 925 | Đặc biệt 1Tỷ: 0 | 
| Giải nhất 350K: 91 | 287 333 165 771 | Giải nhất 40Tr: 1 | 
| Giải nhì 210K: 100 | 128 486 125 443 414 475 | Giải nhì 10Tr: 21 | 
| Giải ba 100K: 86 | 216 680 310 780 577 347 348 135 | Giải ba 5Tr: 6 | 
| Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr: 50 | |
| Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K: 305 | |
| Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K: 3,101 | |
Kết quả Max 3D
  Kết quả QSMT kỳ #589 ngày 20/03/2023
    | Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ | 
|---|---|---|
| Đặc biệt 1Tr: 34 | 473 304 | Đặc biệt 1Tỷ: 0 | 
| Giải nhất 350K: 77 | 175 029 682 822 | Giải nhất 40Tr: 1 | 
| Giải nhì 210K: 164 | 778 050 011 675 910 917 | Giải nhì 10Tr: 1 | 
| Giải ba 100K: 171 | 997 108 902 094 122 258 321 412 | Giải ba 5Tr: 8 | 
| Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr: 39 | |
| Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K: 472 | |
| Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K: 4,300 | |
Kết quả Max 3D
  Kết quả QSMT kỳ #588 ngày 17/03/2023
    | Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ | 
|---|---|---|
| Đặc biệt 1Tr: 50 | 979 886 | Đặc biệt 1Tỷ: 0 | 
| Giải nhất 350K: 104 | 259 959 515 473 | Giải nhất 40Tr: 1 | 
| Giải nhì 210K: 59 | 847 804 769 403 060 855 | Giải nhì 10Tr: 1 | 
| Giải ba 100K: 115 | 723 208 501 785 318 381 245 510 | Giải ba 5Tr: 3 | 
| Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr: 23 | |
| Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K: 369 | |
| Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K: 2,823 | |
Xổ số Điện Toán
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
					
						 Thống kê XSMN 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/10/2025
						Thống kê XSMN 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/10/2025
						
					
				

					
						 Thống kê XSMB 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/10/2025
						Thống kê XSMB 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/10/2025
						
					
				

					
						 Thống kê XSMT 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/10/2025
						Thống kê XSMT 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/10/2025
						
					
				

					
						 Thống kê XSMN 27/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/10/2025
						Thống kê XSMN 27/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/10/2025
						
					
				

					
						 Thống kê XSMB 27/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/10/2025
						Thống kê XSMB 27/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/10/2025
						
					
				

Tin Nổi Bật
					
						 Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?
						Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?
						
					
				

					
						 Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long
						Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long
						
					
				

					
						 Đề xuất phát hành vé số mệnh giá 20.000 đồng, giải đặc biệt trúng đến 4,5 tỉ đồng
						Đề xuất phát hành vé số mệnh giá 20.000 đồng, giải đặc biệt trúng đến 4,5 tỉ đồng
						
					
				

					
						 Xổ số kiến thiết miền Nam chi trả hơn 56.762 tỷ đồng trong 9 tháng đầu năm 2025
						Xổ số kiến thiết miền Nam chi trả hơn 56.762 tỷ đồng trong 9 tháng đầu năm 2025
						
					
				

					
						 Nhiều người trúng thưởng lớn sau kỳ quay xổ số miền Nam ngày 23/10. Đồng Nai và TP.HCM liên tiếp có vé trúng giải cao, tiền mặt trao tận tay!
						Nhiều người trúng thưởng lớn sau kỳ quay xổ số miền Nam ngày 23/10. Đồng Nai và TP.HCM liên tiếp có vé trúng giải cao, tiền mặt trao tận tay!
						
					
				

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 | 
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 | 
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 | 
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 | 
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 | 
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 | 
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 | 
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 | 
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 | 
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 | 
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 | 
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 | 
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 | 
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 | 
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 | 
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 | 
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 | 
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 | 
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 | 
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 | 
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 | 
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 | 
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 | 
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 | 
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 | 
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 | 
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 | 
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 | 
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 | 
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 | 
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 | 
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | 
			Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
		
		
 
 









