
* Vé số trúng giải là những vé có dãy số dự thưởng trùng với các con số trên bảng kết quả theo thứ tự hàng của từng giải thưởng có mệnh giá theo cơ cấu thưởng của c.ty xổ số kiến thiết.
* Vé số trúng phải còn nguyên hình, nguyên số, không rách rời và không cạo sửa.
* Vé số trúng có giá trị lãnh thưởng trong thời hạn trả thưởng qui định. (30 ngày)
* Vé số trúng nhiều giải được lãnh đủ tổng giá trị các giải.
* Vé số có tổng giá trị các giải trúng trên 10 triệu đồng phải đóng thuế thu nhập, giải trúng 10 triệu trở lại không phải đóng thuế. C.Ty xổ số kiến thiết sẽ khấu trừ và nộp vào ngân sách nhà nước khi trả thưởng.
* Nhanh nhất! 30 phút sau khi nhận cuộc gọi trúng số trong nội thành TP.HCM, 1 tiếng đối với các khu vực ngoại thành và các tỉnh thành khác thuộc khối xổ số Miền Nam.
* Uy tín, bảo mật! Tuyệt đối bảo mật thông tin người trúng xổ số.
* Phục vụ tận nơi an toàn! Thanh toán tại chi nhánh đại lý vé số gần nhất hoặc tại nhà riêng của khách hàng hoặc tại Ngân Hàng do khách hàng chỉ định.
* Phương thức thanh toán linh động! Trả thưởng 100% tiền VNĐ mệnh giá lớn hoặc chuyển khoản, tư vấn - hỗ trợ thủ tục gởi tiền vào ngân hàng an toàn & hợp lý nhất theo yêu cầu của khách hàng may mắn.
Đại Lý Vé Số Kiến Thiết MINH CHÍNH
* Địa chỉ: 229 Nguyễn Văn Nghi, Phường 7, Quận Gò Vấp, TP. HCM.
* HotLine: 1900 6131
* ĐỔI VÉ SỐ TRÚNG THƯỞNG Hotline: 090 999 0007
Đổi Số Trúng Ngày 22/06/2024 - Xổ Số Minh Chính
![]() |
|||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | Giải Thưởng |
6D7 | 6K4 | 6K4N24 | K4T6 | Loại vé 6 số | |
Giải tám | 13 | 81 | 45 | 95 | 100,000 |
Giải bảy | 597 | 474 | 105 | 830 | 200,000 |
Giải sáu | 2839 4975 9089 | 2947 4454 9277 | 3702 2440 6799 | 0649 3152 8186 | 400,000 |
Giải năm | 9877 | 9772 | 8031 | 0730 | 1,000,000 |
Giải tư | 76662 04889 52371 53610 32998 86948 46921 | 40932 18241 05770 29784 87631 64322 99977 | 00183 83497 84876 92329 74341 78524 17638 | 94479 25029 04298 29694 04437 57500 80313 | 3,000,000 |
Giải ba | 46928 84494 | 00936 50040 | 58773 35280 | 00108 88205 | 10,000,000 |
Giải Nhì | 76038 | 88795 | 99975 | 29959 | 15,000,000 |
Giải nhất | 73409 | 13871 | 21219 | 77797 | 30,000,000 |
Giải ĐB | 632991 | 782514 | 361140 | 089359 | 2,000,000,000 |
ĐỔI SỐ TRÚNG Nam Định Ngày 24/06/2022
|
||
Nhận KQXS Miền Bắc Nhanh Nhất Soạn: KQ MB gửi 6220 | ||
Thứ bảy | Nam Định | Giải Thưởng |
ĐB | 24362 | 200,000,000 |
G.Nhất | 36143 | 20,000,000 |
G.Nhì | 80759 88565 | 5,000,000 |
G.Ba | 86584 84923 60925 16611 47432 94039 | 2,000,000 |
G.Tư | 2964 1915 6706 0171 | 400,000 |
G.Năm | 7249 1179 3059 9636 8423 4066 | 200,000 |
G.Sáu | 803 059 596 | 100,000 |
G.Bảy | 70 87 10 01 | 40,000 |
www.doisotrung.com.vn | ||||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | Giải Thưởng |
DNG | QNG | DNO | Loại vé 6 số | |
Giải tám | 18 | 07 | 14 | 100,000 |
Giải bảy | 360 | 215 | 028 | 200,000 |
Giải sáu | 8185 5492 6812 | 8662 9413 5460 | 7742 8912 1283 | 400,000 |
Giải năm | 6405 | 7487 | 6559 | 1,000,000 |
Giải tư | 99391 83691 17730 40123 49450 28034 82813 | 12765 46253 56636 82764 05895 55854 60936 | 52451 93268 62705 57657 74011 57204 21197 | 3,000,000 |
Giải ba | 29273 98533 | 27639 34274 | 01221 31353 | 10,000,000 |
Giải Nhì | 44954 | 22427 | 89291 | 15,000,000 |
Giải nhất | 17928 | 33671 | 56155 | 30,000,000 |
Giải ĐB | 450579 | 336636 | 325107 | 2,000,000,000 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 18/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 18/02/2025

Thống kê XSMN 18/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 18/02/2025

Thống kê XSMB 18/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 18/02/2025

Thống kê XSMT 17/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 17/02/2025
.png)
Thống kê XSMN 17/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/02/2025
.png)
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |