In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 26/04/2024

Còn 11:29:22 nữa đến xổ số Miền Nam
Kỳ vé #192090
Ngày 26/04/2024 21:52
02071213222427294144
47495658617071727879
CHẲN: 10
LẺ: 10
LỚN: 12
BÉ: 8
Thứ sáu Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
45VL1704K1733TV17
100N
60
21
96
200N
663
128
241
400N
9894
7487
1569
2764
0406
5662
5618
0288
6622
1TR
3281
6740
8950
3TR
82833
23953
03747
77730
61003
27585
10875
83826
71525
75611
49484
70385
62417
73500
58829
77768
14294
04874
86162
33932
94038
10TR
70224
16314
18081
49464
15186
73581
15TR
15885
01770
63932
30TR
74496
44194
20566
2TỶ
241559
374688
213526
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
96
31
200N
211
540
400N
4331
8371
3728
1994
7899
0535
1TR
7893
3718
3TR
74246
96387
26890
82753
03687
69664
56874
72207
78456
90722
32287
36864
82566
90238
10TR
31376
25991
47667
96890
15TR
93323
88618
30TR
22425
76120
2TỶ
585889
780439
Đầy đủ2 Số3 Số
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  26/04/2024
7
 
9
1
 
2
9
2
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 26/04/2024
Thứ sáuXổ Số Hải Phòng
ĐB 11-10-12-6-16-19-4-1 LE
57620
G.Nhất
82135
G.Nhì
88910
47085
G.Ba
31718
65482
84174
34977
84592
37002
G.Tư
6912
2359
7064
9067
G.Năm
0230
3557
4878
4292
3179
3749
G.Sáu
551
477
460
G.Bảy
19
93
77
37
Đầy đủ2 Số3 Số
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1190 ngày 26/04/2024
02 03 25 34 35 38
Giá trị Jackpot
36,854,769,000
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 36,854,769,000
Giải nhất 5 số 19 10,000,000
Giải nhì 4 số 1,374 300,000
Giải ba 3 số 24,372 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #759 ngày 26/04/2024
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 23
848
528
Đặc biệt
1Tỷ: 0
Giải nhất
350K: 57
158
438
060
879
Giải nhất
40Tr: 0
Giải nhì
210K: 56
300
246
826
422
959
300
Giải nhì
10Tr: 5
Giải ba
100K: 82
308
523
285
509
686
998
088
266
Giải ba
5Tr: 1
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 32
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 452
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 3,843

Dành cho Đại Lý Vietlott

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam ( 2 đài chính)

76 ( 13 ngày )
83 ( 10 ngày )
38 ( 9 ngày )
73 ( 9 ngày )
20 ( 7 ngày )
71 ( 7 ngày )
07 ( 6 ngày )
18 ( 6 ngày )
31 ( 6 ngày )
50 ( 6 ngày )
51 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
82 ( 6 ngày )

Miền Nam ( tất cả)

51 ( 6 ngày )
82 ( 6 ngày )
01 ( 5 ngày )
16 ( 4 ngày )
65 ( 4 ngày )
73 ( 4 ngày )
76 ( 4 ngày )
78 ( 4 ngày )
97 ( 4 ngày )

Miền Bắc

55 ( 16 ngày )
83 ( 13 ngày )
42 ( 10 ngày )
72 ( 10 ngày )
87 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
34 ( 9 ngày )
40 ( 9 ngày )
04 ( 8 ngày )
46 ( 8 ngày )
73 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )

Miền Trung ( 2 đài chính)

62 ( 14 ngày )
43 ( 13 ngày )
50 ( 13 ngày )
21 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
19 ( 10 ngày )
42 ( 10 ngày )
82 ( 10 ngày )
45 ( 9 ngày )
trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL