KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 12/05/2024
KẾT QUẢ KENO
Kỳ vé #193964
Ngày 12/05/2024 17:52
01111215223132344144
45545657586263646979
CHẲN: 10
LẺ: 10
LỚN: 12
BÉ: 8
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB5 | 5K2 | ĐL5K2 | |
100N | 00 | 36 | 95 |
200N | 474 | 804 | 901 |
400N | 2647 0797 6157 | 2550 2129 5133 | 4400 7284 1929 |
1TR | 9910 | 0386 | 5223 |
3TR | 42331 22590 83392 16721 96059 43505 29135 | 62042 25995 23479 14917 07907 80693 92269 | 22228 16211 04594 34530 08717 47073 23945 |
10TR | 14167 98771 | 56329 84171 | 49583 58467 |
15TR | 79958 | 17364 | 54817 |
30TR | 05143 | 10012 | 70574 |
2TỶ | 539211 | 741575 | 009572 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 23 | 42 | 80 |
200N | 225 | 422 | 500 |
400N | 1667 5119 8554 | 6759 1156 1636 | 3517 2598 9571 |
1TR | 1904 | 4966 | 1009 |
3TR | 02390 77922 21454 56238 52626 53205 53532 | 83982 69176 08056 29710 45718 19143 64764 | 95372 93800 49646 75312 23986 16313 08074 |
10TR | 15442 17891 | 41565 29865 | 15218 85265 |
15TR | 56286 | 76408 | 36444 |
30TR | 12096 | 39521 | 31072 |
2TỶ | 756179 | 293762 | 643774 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 11/05/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 11/05/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 11/05/2024 |
9 5 2 6 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 9-10-20-6-2-13-14-3LY 98076 |
G.Nhất | 10832 |
G.Nhì | 34069 56100 |
G.Ba | 99345 21382 23746 71599 25382 85169 |
G.Tư | 0930 1587 9302 2080 |
G.Năm | 0506 4079 4286 6281 9650 6402 |
G.Sáu | 526 321 995 |
G.Bảy | 64 52 00 77 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1033 ngày 11/05/2024
19 23 25 43 46 54 42
Giá trị Jackpot 1
31,730,182,500
Giá trị Jackpot 2
3,192,242,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 31,730,182,500 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,192,242,500 |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 546 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 11,770 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #414 ngày 11/05/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 407 473 |
2 Tỷ | 1 |
Giải nhất | 726 627 024 275 |
30Tr | 10 |
Giải nhì | 654 132 172 200 337 833 |
10Tr | 30 |
Giải ba | 422 523 380 635 269 965 722 047 |
4Tr | 16 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 107 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 511 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,449 |
Xổ số Điện Toán
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam ( 2 đài chính)
14 ( 12 ngày )
76 ( 12 ngày )
51 ( 10 ngày )
44 ( 8 ngày )
18 ( 7 ngày )
53 ( 7 ngày )
49 ( 6 ngày )
09 ( 5 ngày )
24 ( 5 ngày )
25 ( 5 ngày )
40 ( 5 ngày )
87 ( 5 ngày )
99 ( 5 ngày )
|
Miền Nam ( tất cả)
18 ( 7 ngày )
53 ( 7 ngày )
24 ( 5 ngày )
87 ( 5 ngày )
66 ( 4 ngày )
68 ( 4 ngày )
76 ( 4 ngày )
98 ( 4 ngày )
09 ( 3 ngày )
20 ( 3 ngày )
26 ( 3 ngày )
27 ( 3 ngày )
40 ( 3 ngày )
52 ( 3 ngày )
54 ( 3 ngày )
61 ( 3 ngày )
|
Miền Bắc
38 ( 18 ngày )
51 ( 15 ngày )
16 ( 14 ngày )
08 ( 12 ngày )
48 ( 12 ngày )
42 ( 11 ngày )
23 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
65 ( 9 ngày )
91 ( 9 ngày )
|
Miền Trung ( 2 đài chính)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100