In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 16/04/2015

Còn 13:37:38 nữa đến xổ số Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
www.doisotrung.com.vn
Thứ nămHà Nội
ĐB
38673
G.Nhất
45336
G.Nhì
65546
20262
G.Ba
09499
83263
27866
96346
75653
75867
G.Tư
7758
5351
6942
5646
G.Năm
2362
7486
6309
3123
1919
8113
G.Sáu
133
235
930
G.Bảy
24
16
69
96

Hà Nội - 16/04/15

0123456789
930
5351
0262
6942
2362
3263
5653
3123
8113
133
8673
24
235
5336
5546
7866
6346
5646
7486
16
96
5867
7758
9499
6309
1919
69
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 4K3
100N
50
200N
394
400N
5254
4512
7632
1TR
9445
3TR
25653
07592
41763
40737
34588
84951
00682
10TR
20456
47088
15TR
59631
30TR
54006
2TỶ
503367

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 16/04/15

006 556 53 51 54 50
112 667 63
27
331 37 32 888 88 82
445 992 94

Tây Ninh - 16/04/15

0123456789
50
4951
9631
4512
7632
7592
0682
5653
1763
394
5254
9445
0456
4006
0737
3367
4588
7088
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
Thứ năm Loại vé: AG-4K3
100N
04
200N
032
400N
2100
8199
3513
1TR
9969
3TR
78721
77872
34076
26848
55786
86773
71003
10TR
29749
38806
15TR
21100
30TR
55628
2TỶ
458668

Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 16/04/15

000 06 03 00 04 5
113 668 69
228 21 772 76 73
332 886
449 48 999

An Giang - 16/04/15

0123456789
2100
1100
8721
032
7872
3513
6773
1003
04
4076
5786
8806
6848
5628
8668
8199
9969
9749
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
Thứ năm Loại vé: 4K3
100N
13
200N
183
400N
2810
9742
2581
1TR
0173
3TR
30442
98411
74707
03399
95156
92568
93184
10TR
04066
62713
15TR
24741
30TR
00512
2TỶ
807168

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 16/04/15

007 556
112 13 11 10 13 668 66 68
2773
3884 81 83
441 42 42 999

Bình Thuận - 16/04/15

0123456789
2810
2581
8411
4741
9742
0442
0512
13
183
0173
2713
3184
5156
4066
4707
2568
7168
3399
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
Thứ năm Loại vé:
100N
26
200N
503
400N
1177
7198
8534
1TR
2939
3TR
05446
85700
28529
49640
83746
50959
84945
10TR
24162
27569
15TR
50373
30TR
50880
2TỶ
038055

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 16/04/15

000 03 555 59
1662 69
229 26 773 77
339 34 880
446 40 46 45 998

Bình Định - 16/04/15

0123456789
5700
9640
0880
4162
503
0373
8534
4945
8055
26
5446
3746
1177
7198
2939
8529
0959
7569
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
Thứ năm Loại vé:
100N
71
200N
501
400N
1513
1673
5124
1TR
3241
3TR
21454
23399
79495
19097
67565
68345
48972
10TR
36901
74700
15TR
20257
30TR
29477
2TỶ
543863

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 16/04/15

001 00 01 557 54
113 663 65
224 777 72 73 71
38
445 41 999 95 97

Quảng Bình - 16/04/15

0123456789
4700
71
501
3241
6901
8972
1513
1673
3863
5124
1454
9495
7565
8345
9097
0257
9477
3399
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
Thứ năm Loại vé:
100N
71
200N
427
400N
5727
6174
4438
1TR
9627
3TR
49110
93785
56213
99930
84828
52547
31758
10TR
23429
16254
15TR
62944
30TR
70093
2TỶ
730373

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 16/04/15

0554 58
110 13 6
229 28 27 27 27 773 74 71
330 38 885
444 47 993

Quảng Trị - 16/04/15

0123456789
9110
9930
71
6213
0093
0373
6174
6254
2944
3785
427
5727
9627
2547
4438
4828
1758
3429

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL