In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Xổ số Tây Ninh mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 02/05/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 10K2
100N
30
200N
228
400N
2183
9926
7581
1TR
0799
3TR
98872
87301
83512
48473
13441
96972
64318
10TR
30661
55533
15TR
69182
30TR
75024
2TỶ
411440

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 13/10/16

001 5
112 18 661
224 26 28 772 73 72
333 30 882 83 81
440 41 999

Tây Ninh - 13/10/16

0123456789
30
1440
7581
7301
3441
0661
8872
3512
6972
9182
2183
8473
5533
5024
9926
228
4318
0799
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 10K1
100N
15
200N
183
400N
8371
5463
3183
1TR
5992
3TR
70931
76014
04422
26394
33158
89782
86646
10TR
65003
73719
15TR
26711
30TR
63303
2TỶ
168603

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 06/10/16

003 03 03 558
111 19 14 15 663
222 771
331 882 83 83
446 994 92

Tây Ninh - 06/10/16

0123456789
8371
0931
6711
5992
4422
9782
183
5463
3183
5003
3303
8603
6014
6394
15
6646
3158
3719
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 9K5
100N
93
200N
770
400N
2537
3038
4974
1TR
1235
3TR
89594
68766
02271
28223
99426
71785
94679
10TR
67877
42672
15TR
13740
30TR
59395
2TỶ
666475

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 29/09/16

05
1666
223 26 775 77 72 71 79 74 70
335 37 38 885
440 995 94 93

Tây Ninh - 29/09/16

0123456789
770
3740
2271
2672
93
8223
4974
9594
1235
1785
9395
6475
8766
9426
2537
7877
3038
4679
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 9K4
100N
11
200N
761
400N
2780
7958
3669
1TR
4456
3TR
38567
53738
42387
63172
45244
15056
94511
10TR
96013
43659
15TR
26720
30TR
02164
2TỶ
195160

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 22/09/16

0559 56 56 58
113 11 11 660 64 67 69 61
220 772
338 887 80
444 9

Tây Ninh - 22/09/16

0123456789
2780
6720
5160
11
761
4511
3172
6013
5244
2164
4456
5056
8567
2387
7958
3738
3669
3659
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 9K3
100N
63
200N
101
400N
6118
3102
5764
1TR
8206
3TR
43259
99618
88305
53684
46397
41158
63761
10TR
13106
07258
15TR
25038
30TR
04877
2TỶ
464131

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 15/09/16

006 05 06 02 01 558 59 58
118 18 661 64 63
2777
331 38 884
4997

Tây Ninh - 15/09/16

0123456789
101
3761
4131
3102
63
5764
3684
8305
8206
3106
6397
4877
6118
9618
1158
7258
5038
3259
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 9K2
100N
57
200N
541
400N
3675
2727
6100
1TR
4840
3TR
77170
84594
38393
75341
79320
82078
02052
10TR
12253
69584
15TR
92098
30TR
61423
2TỶ
323908

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 08/09/16

008 00 553 52 57
16
223 20 27 770 78 75
3884
441 40 41 998 94 93

Tây Ninh - 08/09/16

0123456789
6100
4840
7170
9320
541
5341
2052
8393
2253
1423
4594
9584
3675
57
2727
2078
2098
3908
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 9K1
100N
66
200N
451
400N
7762
3935
0950
1TR
3359
3TR
01614
73051
80547
95780
50414
55573
83383
10TR
31648
02947
15TR
44786
30TR
20756
2TỶ
642591

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 01/09/16

0556 51 59 50 51
114 14 662 66
2773
335 886 80 83
448 47 47 991

Tây Ninh - 01/09/16

0123456789
0950
5780
451
3051
2591
7762
5573
3383
1614
0414
3935
66
4786
0756
0547
2947
1648
3359

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL