In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên

Xổ số Phú Yên mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 29/04/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
Thứ hai Loại vé:
100N
83
200N
792
400N
5670
6070
2342
1TR
1431
3TR
45123
45309
37258
45008
33198
35497
14541
10TR
92735
38972
15TR
86654
30TR
35093
2TỶ
469506

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 17/05/21

006 09 08 554 58
16
223 772 70 70
335 31 883
441 42 993 98 97 92

Phú Yên - 17/05/21

0123456789
5670
6070
1431
4541
792
2342
8972
83
5123
5093
6654
2735
9506
5497
7258
5008
3198
5309
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
Thứ hai Loại vé:
100N
06
200N
547
400N
6487
2580
5418
1TR
4646
3TR
49474
35020
19958
89876
83329
59158
32295
10TR
77798
72563
15TR
10492
30TR
69455
2TỶ
807860

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 10/05/21

006 555 58 58
118 660 63
220 29 774 76
3887 80
446 47 992 98 95

Phú Yên - 10/05/21

0123456789
2580
5020
7860
0492
2563
9474
2295
9455
06
4646
9876
547
6487
5418
9958
9158
7798
3329
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
Thứ hai Loại vé:
100N
72
200N
656
400N
2685
9550
5619
1TR
2397
3TR
70231
36285
71327
73188
52798
15076
68598
10TR
61952
82390
15TR
71767
30TR
31943
2TỶ
385088

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 03/05/21

0552 50 56
119 667
227 776 72
331 888 85 88 85
443 990 98 98 97

Phú Yên - 03/05/21

0123456789
9550
2390
0231
72
1952
1943
2685
6285
656
5076
2397
1327
1767
3188
2798
8598
5088
5619
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
Thứ hai Loại vé:
100N
65
200N
844
400N
2231
3458
5706
1TR
1464
3TR
63809
24804
59144
79308
30242
59684
42510
10TR
68388
46467
15TR
07465
30TR
51276
2TỶ
736413

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 26/04/21

009 04 08 06 558
113 10 665 67 64 65
2776
331 888 84
444 42 44 9

Phú Yên - 26/04/21

0123456789
2510
2231
0242
6413
844
1464
4804
9144
9684
65
7465
5706
1276
6467
3458
9308
8388
3809
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
Thứ hai Loại vé:
100N
17
200N
517
400N
1494
7292
4632
1TR
6479
3TR
78289
78763
32276
97294
14589
63274
83685
10TR
10675
23246
15TR
58961
30TR
15945
2TỶ
313089

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 19/04/21

05
117 17 661 63
2775 76 74 79
332 889 89 89 85
445 46 994 94 92

Phú Yên - 19/04/21

0123456789
8961
7292
4632
8763
1494
7294
3274
3685
0675
5945
2276
3246
17
517
6479
8289
4589
3089
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
Thứ hai Loại vé:
100N
39
200N
146
400N
0149
0192
8756
1TR
9784
3TR
15571
75866
26974
08249
42217
73845
78546
10TR
09485
78794
15TR
39373
30TR
99158
2TỶ
463088

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 12/04/21

0558 56
117 666
2773 71 74
339 888 85 84
449 45 46 49 46 994 92

Phú Yên - 12/04/21

0123456789
5571
0192
9373
9784
6974
8794
3845
9485
146
8756
5866
8546
2217
9158
3088
39
0149
8249
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
Thứ hai Loại vé:
100N
47
200N
106
400N
8640
9717
1744
1TR
8250
3TR
44441
57008
27203
79079
90585
98997
04741
10TR
39037
33784
15TR
57182
30TR
90408
2TỶ
315288

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 05/04/21

008 08 03 06 550
117 6
2779
337 888 82 84 85
441 41 40 44 47 997

Phú Yên - 05/04/21

0123456789
8640
8250
4441
4741
7182
7203
1744
3784
0585
106
47
9717
8997
9037
7008
0408
5288
9079

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL