KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 51 | 86 |
200N | 820 | 129 |
400N | 2155 7237 6987 | 0835 0198 4044 |
1TR | 0342 | 2688 |
3TR | 76379 80052 41089 12515 04262 27385 43833 | 88401 58547 61212 78794 25517 30352 47903 |
10TR | 83079 92505 | 74545 24491 |
15TR | 28842 | 21688 |
30TR | 08046 | 08114 |
2TỶ | 916249 | 240427 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 43 | 72 |
200N | 283 | 646 |
400N | 8558 5133 4876 | 0808 2713 5048 |
1TR | 3657 | 2951 |
3TR | 97736 73904 85445 86421 40023 69386 11778 | 95894 19917 84903 54455 14012 84391 53442 |
10TR | 04002 24710 | 18939 39153 |
15TR | 53715 | 39986 |
30TR | 49216 | 07856 |
2TỶ | 881708 | 761654 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 58 | 60 |
200N | 181 | 888 |
400N | 3554 5994 2013 | 0270 4072 3020 |
1TR | 1896 | 3694 |
3TR | 31294 97302 07953 23019 48014 57830 16834 | 32318 67703 64761 69366 84651 36294 94536 |
10TR | 87427 43387 | 05248 86986 |
15TR | 26695 | 87837 |
30TR | 08529 | 12622 |
2TỶ | 863273 | 285335 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 46 | 83 |
200N | 348 | 807 |
400N | 0046 1532 0196 | 7041 0045 7027 |
1TR | 2047 | 2860 |
3TR | 48060 30474 72327 31794 53071 08415 79871 | 31319 39270 45461 25455 50220 84431 63928 |
10TR | 76603 85268 | 54087 24379 |
15TR | 10247 | 45051 |
30TR | 10956 | 19587 |
2TỶ | 392215 | 167652 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 33 | 90 | 56 |
200N | 110 | 710 | 319 |
400N | 8349 9995 5316 | 2617 7201 8942 | 2664 2609 8844 |
1TR | 0253 | 5264 | 7624 |
3TR | 65427 92058 09226 47880 16791 87333 58655 | 93040 32595 27206 08744 92898 30427 01272 | 09825 43986 85703 99580 76121 87824 78754 |
10TR | 79157 54303 | 11532 60122 | 97921 38308 |
15TR | 64413 | 50693 | 19160 |
30TR | 72103 | 30285 | 72350 |
2TỶ | 701396 | 152907 | 154910 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 13 | 66 |
200N | 644 | 403 |
400N | 1978 3696 9556 | 0237 9957 7581 |
1TR | 4140 | 9872 |
3TR | 60783 80144 37017 49561 96043 93169 26851 | 00697 58398 18777 82438 98948 81471 41306 |
10TR | 13484 35288 | 05914 85161 |
15TR | 54775 | 04406 |
30TR | 86273 | 32570 |
2TỶ | 622583 | 652198 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 94 | 35 | 70 |
200N | 575 | 891 | 095 |
400N | 0225 6609 2576 | 2362 0972 5310 | 1798 8985 8097 |
1TR | 0774 | 7157 | 5953 |
3TR | 32769 97320 09362 94242 86265 64698 96764 | 77669 67825 69956 71544 92055 98829 84272 | 41587 62779 03063 94254 53746 42004 59012 |
10TR | 96663 40261 | 22962 86194 | 28940 76006 |
15TR | 65984 | 68770 | 64682 |
30TR | 09999 | 34683 | 52818 |
2TỶ | 427487 | 167528 | 156643 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung