XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Mega 6/45
Kết quả Mega 6/45
	Kết quả QSMT kỳ #340 ngày 23/09/2018
		
			18 27 32 35 41 44
		
				Giá trị Jackpot
			38,869,967,500
		| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị | 
|---|---|---|---|
| Jackpot | 
						 | 
					0 | 38,869,967,500 | 
| Giải nhất | 
						 | 
					19 | 10,000,000 | 
| Giải nhì | 
						 | 
					1,155 | 300,000 | 
| Giải ba | 
						 | 
					18,958 | 30,000 | 
Kết quả Mega 6/45
	Kết quả QSMT kỳ #339 ngày 21/09/2018
		
			01 03 11 14 23 29
		
				Giá trị Jackpot
			36,885,341,000
		| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị | 
|---|---|---|---|
| Jackpot | 
						 | 
					0 | 36,885,341,000 | 
| Giải nhất | 
						 | 
					19 | 10,000,000 | 
| Giải nhì | 
						 | 
					1,076 | 300,000 | 
| Giải ba | 
						 | 
					18,688 | 30,000 | 
Kết quả Mega 6/45
	Kết quả QSMT kỳ #338 ngày 19/09/2018
		
			10 20 22 24 27 42
		
				Giá trị Jackpot
			34,913,441,500
		| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị | 
|---|---|---|---|
| Jackpot | 
						 | 
					0 | 34,913,441,500 | 
| Giải nhất | 
						 | 
					28 | 10,000,000 | 
| Giải nhì | 
						 | 
					1,107 | 300,000 | 
| Giải ba | 
						 | 
					18,883 | 30,000 | 
Kết quả Mega 6/45
	Kết quả QSMT kỳ #337 ngày 16/09/2018
		
			03 13 17 18 23 34
		
				Giá trị Jackpot
			33,027,155,000
		| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị | 
|---|---|---|---|
| Jackpot | 
						 | 
					0 | 33,027,155,000 | 
| Giải nhất | 
						 | 
					15 | 10,000,000 | 
| Giải nhì | 
						 | 
					1,060 | 300,000 | 
| Giải ba | 
						 | 
					18,140 | 30,000 | 
Kết quả Mega 6/45
	Kết quả QSMT kỳ #336 ngày 14/09/2018
		
			12 16 17 18 26 34
		
				Giá trị Jackpot
			31,118,111,500
		| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị | 
|---|---|---|---|
| Jackpot | 
						 | 
					0 | 31,118,111,500 | 
| Giải nhất | 
						 | 
					21 | 10,000,000 | 
| Giải nhì | 
						 | 
					1,100 | 300,000 | 
| Giải ba | 
						 | 
					17,553 | 30,000 | 
Xổ số Điện Toán
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
					
						
						Thống kê XSMN 22/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/10/2025
						
					
				

					
						
						Thống kê XSMB 22/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/10/2025
						
					
				

					
						
						Thống kê XSMT 22/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/10/2025
						
					
				

					
						
						Thống kê XSMN 21/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/10/2025
						
					
				

					
						
						Thống kê XSMB 21/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/10/2025
						
					
				

Tin Nổi Bật
					
						
						Một ngày, hai “tỷ phú” Vietlott xuất hiện: May mắn song hành giữa Thanh Hóa và Hà Tĩnh
						
					
				

					
						
						Xổ số Cần Thơ lập kỷ lục doanh thu, chi trả thưởng gần 2.737 tỉ đồng – cao nhất từ trước đến nay
						
					
				

					
						
						Từ 1.1.2026 — Xổ số miền Nam tái cấu trúc: giảm số công ty nhưng tăng tần suất quay thưởng
						
					
				

					
						
						Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery
						
					
				

					
						
						Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM
						
					
				

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 | 
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 | 
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 | 
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 | 
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 | 
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 | 
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 | 
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 | 
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 | 
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 | 
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 | 
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 | 
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 | 
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 | 
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 | 
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 | 
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 | 
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 | 
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 | 
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 | 
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 | 
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 | 
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 | 
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 | 
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 | 
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 | 
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 | 
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 | 
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 | 
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 | 
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 | 
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | 
			Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
		
		
 







