XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Mega 6/45
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1343 ngày 20/04/2025
05 07 14 26 29 44
Giá trị Jackpot
35,055,913,500
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot |
|
0 | 35,055,913,500 |
| Giải nhất |
|
26 | 10,000,000 |
| Giải nhì |
|
1,514 | 300,000 |
| Giải ba |
|
24,974 | 30,000 |
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1342 ngày 18/04/2025
05 20 21 22 29 44
Giá trị Jackpot
30,530,141,500
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot |
|
0 | 30,530,141,500 |
| Giải nhất |
|
20 | 10,000,000 |
| Giải nhì |
|
1,274 | 300,000 |
| Giải ba |
|
21,149 | 30,000 |
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1341 ngày 16/04/2025
05 08 12 16 28 32
Giá trị Jackpot
26,440,516,000
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot |
|
0 | 26,440,516,000 |
| Giải nhất |
|
36 | 10,000,000 |
| Giải nhì |
|
1,660 | 300,000 |
| Giải ba |
|
24,960 | 30,000 |
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1340 ngày 13/04/2025
13 14 18 25 30 32
Giá trị Jackpot
23,646,884,500
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot |
|
0 | 23,646,884,500 |
| Giải nhất |
|
19 | 10,000,000 |
| Giải nhì |
|
1,206 | 300,000 |
| Giải ba |
|
20,710 | 30,000 |
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1339 ngày 11/04/2025
01 13 14 26 37 43
Giá trị Jackpot
21,350,802,000
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot |
|
0 | 21,350,802,000 |
| Giải nhất |
|
29 | 10,000,000 |
| Giải nhì |
|
1,205 | 300,000 |
| Giải ba |
|
19,959 | 30,000 |
Xổ số Điện Toán
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 23/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2025

Thống kê XSMB 23/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2025

Thống kê XSMT 23/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2025

Thống kê XSMN 22/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2025

Thống kê XSMB 22/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2025

Tin Nổi Bật
Trúng độc đắc 22 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông Cần Thơ chia 2 tỉ cho bà con

Vợ chồng Tây Ninh nhận hơn 34 tỉ đồng trước giờ quay số xổ số miền Nam ngày 21/12

Xổ số miền Nam: Vé tứ quý 8888 gây sốt, hàng loạt khách may mắn đổi thưởng cuối năm

Trúng độc đắc xổ số miền Nam, người đàn ông miền Tây chỉ nhận 5 triệu đồng tiền mặt

Trúng xổ số miền Nam ngày 18/12: Khách miền Tây nhanh chóng đến đại lý đổi thưởng

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100









