XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Mega 6/45
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #678 ngày 16/12/2020
10 11 22 27 36 41
Giá trị Jackpot
58,449,750,000
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot |
|
0 | 58,449,750,000 |
| Giải nhất |
|
35 | 10,000,000 |
| Giải nhì |
|
1,359 | 300,000 |
| Giải ba |
|
22,947 | 30,000 |
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #677 ngày 13/12/2020
10 12 20 36 41 44
Giá trị Jackpot
53,778,716,000
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot |
|
0 | 53,778,716,000 |
| Giải nhất |
|
24 | 10,000,000 |
| Giải nhì |
|
1,297 | 300,000 |
| Giải ba |
|
22,820 | 30,000 |
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #676 ngày 11/12/2020
23 24 25 35 37 39
Giá trị Jackpot
49,475,568,500
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot |
|
0 | 49,475,568,500 |
| Giải nhất |
|
19 | 10,000,000 |
| Giải nhì |
|
1,116 | 300,000 |
| Giải ba |
|
21,033 | 30,000 |
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #675 ngày 09/12/2020
16 24 27 31 36 43
Giá trị Jackpot
45,377,214,000
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot |
|
0 | 45,377,214,000 |
| Giải nhất |
|
22 | 10,000,000 |
| Giải nhì |
|
1,134 | 300,000 |
| Giải ba |
|
19,419 | 30,000 |
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #674 ngày 06/12/2020
11 21 24 27 29 37
Giá trị Jackpot
41,344,297,000
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot |
|
0 | 41,344,297,000 |
| Giải nhất |
|
19 | 10,000,000 |
| Giải nhì |
|
1,081 | 300,000 |
| Giải ba |
|
18,516 | 30,000 |
Xổ số Điện Toán
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 19/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 19/12/2025

Thống kê XSMB 19/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 19/12/2025

Thống kê XSMT 19/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 19/12/2025

Thống kê XSMN 18/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 18/12/2025

Thống kê XSMB 18/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 18/12/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam: Chiều 17/12, hai giải độc đắc tổng trị giá 56 tỉ đồng vẫn chờ người trúng

Xổ số miền Nam: Ba giải độc đắc tổng trị giá 84 tỉ đồng được xác định trúng tại TP HCM, Cần Thơ và An Giang

Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, khách vui mừng nhận tiền mặt

Cây vé 140 tờ trúng 2,1 tỉ xổ số miền Nam: Người Đồng Tháp may mắn với dãy số 24333

TP.HCM: 14 tờ vé số trúng độc đắc đài Kiên Giang, tổng trị giá 28 tỉ đồng

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100









