Kết quả xổ số bingo18, xsbingo18 kỳ quay #136518

Kỳ vé #136518
					Ngày 04/11/2025 00:00
				624
LỚN
TỔNG 12
| Xác định kết quả | Giá trị trúng thưởng | |
|---|---|---|
| Chọn số 1 | Kết quả quay số có một số 1 | 12.000 | 
| Kết quả quay số có hai số 1 | 20.000 | |
| Kết quả quay số có ba số 1 | 30.000 | |
| Chọn số 2 | Kết quả quay số có một số 2 | 12.000 | 
| Kết quả quay số có hai số 2 | 20.000 | |
| Kết quả quay số có ba số 2 | 30.000 | |
| Chọn số 3 | Kết quả quay số có một số 3 | 12.000 | 
| Kết quả quay số có hai số 3 | 20.000 | |
| Kết quả quay số có ba số 3 | 30.000 | |
| Chọn số 4 | Kết quả quay số có một số 4 | 12.000 | 
| Kết quả quay số có hai số 4 | 20.000 | |
| Kết quả quay số có ba số 4 | 30.000 | |
| Chọn số 5 | Kết quả quay số có một số 5 | 12.000 | 
| Kết quả quay số có hai số 5 | 20.000 | |
| Kết quả quay số có ba số 5 | 30.000 | |
| Chọn số 6 | Kết quả quay số có một số 6 | 12.000 | 
| Kết quả quay số có hai số 6 | 20.000 | |
| Kết quả quay số có ba số 6 | 30.000 | |
| Xác định kết quả | Giá trị trúng thưởng | 
|---|---|
| Kết quả quay số có ít nhất hai số 1 | 75.000 | 
| Kết quả quay số có ít nhất hai số 2 | 75.000 | 
| Kết quả quay số có ít nhất hai số 3 | 75.000 | 
| Kết quả quay số có ít nhất hai số 4 | 75.000 | 
| Kết quả quay số có ít nhất hai số 5 | 75.000 | 
| Kết quả quay số có ít nhất hai số 6 | 75.000 | 
| Xác định kết quả | Giá trị trúng thưởng | 
|---|---|
| Kết quả quay số có ba số 1 | 1.200.000 | 
| Kết quả quay số có ba số 2 | 1.200.000 | 
| Kết quả quay số có ba số 3 | 1.200.000 | 
| Kết quả quay số có ba số 4 | 1.200.000 | 
| Kết quả quay số có ba số 5 | 1.200.000 | 
| Kết quả quay số có ba số 6 | 1.200.000 | 
| Kết quả quay số có ba số trùng nhau bất kỳ | 200.000 | 
| Xác định kết quả | Giá trị trúng thưởng | 
|---|---|
| Tổng kết quả ba lần quay số là 3 | 1.200.000 | 
| Tổng kết quả ba lần quay số là 4 | 400.000 | 
| Tổng kết quả ba lần quay số là 5 | 200.000 | 
| Tổng kết quả ba lần quay số là 6 | 120.000 | 
| Tổng kết quả ba lần quay số là 7 | 80.000 | 
| Tổng kết quả ba lần quay số là 8 | 55.000 | 
| Tổng kết quả ba lần quay số là 9 | 47.000 | 
| Tổng kết quả ba lần quay số là 10 | 44.000 | 
| Tổng kết quả ba lần quay số là 11 | 44.000 | 
| Tổng kết quả ba lần quay số là 12 | 47.000 | 
| Tổng kết quả ba lần quay số là 13 | 55.000 | 
| Tổng kết quả ba lần quay số là 14 | 80.000 | 
| Tổng kết quả ba lần quay số là 15 | 120.000 | 
| Tổng kết quả ba lần quay số là 16 | 200.000 | 
| Tổng kết quả ba lần quay số là 17 | 400.000 | 
| Tổng kết quả ba lần quay số là 18 | 1.200.000 | 
| Xác định kết quả | Giá trị trúng thưởng | 
|---|---|
| Tổng kết quả ba lần quay số từ 3 đến 9 | 15.000 | 
| Tổng kết quả ba lần quay số là 10 hoặc 11 | 20.000 | 
| Tổng kết quả ba lần quay số là 12 hoặc 18 | 15.000 | 

Kỳ vé #136564
					Ngày 04/11/2025 00:00
				436
LỚN
TỔNG 13

Kỳ vé #136563
					Ngày 04/11/2025 00:00
				124
NHỎ
TỔNG 7

Kỳ vé #136562
					Ngày 04/11/2025 00:00
				451
HÒA
TỔNG 10

Kỳ vé #136561
					Ngày 04/11/2025 00:00
				223
NHỎ
TỔNG 7
TRÙNG HAI SỐ

Kỳ vé #136560
					Ngày 04/11/2025 00:00
				153
NHỎ
TỔNG 9

Kỳ vé #136559
					Ngày 04/11/2025 00:00
				664
LỚN
TỔNG 16
TRÙNG HAI SỐ

Kỳ vé #136558
					Ngày 04/11/2025 00:00
				222
NHỎ
TỔNG 6
TRÙNG BA SỐ

Kỳ vé #136557
					Ngày 04/11/2025 00:00
				166
LỚN
TỔNG 13
TRÙNG HAI SỐ

Kỳ vé #136556
					Ngày 04/11/2025 00:00
				533
HÒA
TỔNG 11
TRÙNG HAI SỐ

Kỳ vé #136555
					Ngày 04/11/2025 00:00
				553
LỚN
TỔNG 13
TRÙNG HAI SỐ

Kỳ vé #136554
					Ngày 04/11/2025 00:00
				426
LỚN
TỔNG 12

Kỳ vé #136553
					Ngày 04/11/2025 00:00
				151
NHỎ
TỔNG 7
TRÙNG HAI SỐ

Kỳ vé #136552
					Ngày 04/11/2025 00:00
				532
HÒA
TỔNG 10

Kỳ vé #136551
					Ngày 04/11/2025 00:00
				246
LỚN
TỔNG 12

Kỳ vé #136550
					Ngày 04/11/2025 00:00
				514
HÒA
TỔNG 10
Xổ số Điện Toán
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
					
						
						Thống kê XSMN 04/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 04/11/2025
						
					
				

					
						
						Thống kê XSMB 04/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 04/11/2025
						
					
				

					
						
						Thống kê XSMT 04/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 04/11/2025
						
					
				

					
						
						Thống kê XSMN 03/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 03/11/2025
						
					
				

					
						
						Thống kê XSMB 03/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 03/11/2025
						
					
				

Tin Nổi Bật
					
						
						Hy hữu: Cọc vé số dãy “123456” trúng thưởng xổ số miền Nam – cả đại lý lẫn người mua đều bất ngờ
						
					
				

					
						
						Giải độc đắc xổ số miền Nam ngày 1/11: Đại lý Tây Ninh xác nhận đổi thưởng 3 tờ trúng độc đắc đài Bình Phước
						
					
				

					
						
						Trúng độc đắc xổ số miền Nam, người phụ nữ mang gần 6 tỷ về nhà trong… ba lô
						
					
				

					
						
						Khách ở TP.HCM trúng độc đắc 4 tỉ đồng xổ số miền Nam, dự định dùng tiền sửa nhà
						
					
				

					
						
						Chàng trai 20 tuổi trúng độc đắc xổ số miền Nam, âm thầm giấu gia đình vì… “cha mẹ giàu hơn”
						
					
				

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 | 
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 | 
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 | 
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 | 
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 | 
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 | 
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 | 
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 | 
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 | 
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 | 
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 | 
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 | 
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 | 
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 | 
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 | 
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 | 
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 | 
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 | 
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 | 
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 | 
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 | 
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 | 
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 | 
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 | 
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 | 
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 | 
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 | 
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 | 
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 | 
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 | 
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 | 
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | 
			Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
		
		
 







