ĐẠI LÝ VÉ SỐ - KQXS Ngày 18/03/2025
![]() |
||||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | Giải Thưởng |
K11-T3 | 3C | T3-K3 | Loại vé 6 số | |
100N | 90 | 08 | 74 | 100,000 |
200N | 615 | 356 | 320 | 200,000 |
400N | 3568 7348 9642 | 3469 2928 6103 | 5543 1354 5586 | 400,000 |
1TR | 2501 | 6595 | 0256 | 1,000,000 |
3TR | 75720 39078 52871 35862 35365 14524 41838 | 34354 14963 45620 64689 57942 98632 20248 | 98340 43922 74639 94941 91617 15428 43740 | 3,000,000 |
10TR | 80686 68997 | 61865 45654 | 41694 15211 | 10,000,000 |
15TR | 96798 | 51581 | 92449 | 15,000,000 |
30TR | 59511 | 62196 | 10478 | 30,000,000 |
2TỶ | 693225 | 542981 | 104017 | 2,000,000,000 |
ĐẠI LÝ VÉ SỐ - KQXS Quảng Ninh
|
||
www.doisotrung.com.vn | ||
Thứ ba | Quảng Ninh | Giải Thưởng |
ĐB | 48130 | 200,000,000 |
G.Nhất | 66421 | 20,000,000 |
G.Nhì | 73844 41421 | 5,000,000 |
G.Ba | 62423 46621 17961 19630 55272 97320 | 2,000,000 |
G.Tư | 9526 7565 2651 1660 | 400,000 |
G.Năm | 9130 1718 4336 9548 9052 7386 | 200,000 |
G.Sáu | 119 731 059 | 100,000 |
G.Bảy | 63 26 78 06 | 40,000 |
Quảng Ninh - 18/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9630 7320 1660 9130 8130 | 6421 1421 6621 7961 2651 731 | 5272 9052 | 2423 63 | 3844 | 7565 | 9526 4336 7386 26 06 | 1718 9548 78 | 119 059 |
![]() |
|||
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam | Giải Thưởng |
DLK | QNM | Loại vé 6 số | |
100N | 10 | 80 | 100,000 |
200N | 681 | 849 | 200,000 |
400N | 4237 8639 1036 | 9295 7999 1377 | 400,000 |
1TR | 1002 | 3355 | 1,000,000 |
3TR | 23331 70370 73428 18086 98860 96911 76486 | 07824 86561 02745 46708 30119 49230 14675 | 3,000,000 |
10TR | 66798 10233 | 34435 82112 | 10,000,000 |
15TR | 94267 | 44277 | 15,000,000 |
30TR | 21570 | 42495 | 30,000,000 |
2TỶ | 154147 | 279057 | 2,000,000,000 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 02/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 02/08/2025

Thống kê XSMB 02/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 02/08/2025

Thống kê XSMT 02/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 02/08/2025

Thống kê XSMN 01/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/08/2025
.png)
Thống kê XSMT 01/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/08/2025
.png)
Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100