THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Đà Nẵng
Thống kê dãy số 75 xổ số Đà Nẵng từ ngày: 27/05/2016 - 27/05/2017
27/05/2017 | Giải tư: 88575 - 41846 - 12981 - 85019 - 80426 - 28517 - 40443 |
24/05/2017 | Giải bảy: 875 |
20/05/2017 | Giải năm: 9975 |
13/05/2017 | Giải đặc biệt: 771275 |
06/05/2017 | Giải sáu: 7982 - 8078 - 6775 |
25/03/2017 | Giải bảy: 875 |
11/03/2017 | Giải nhì: 54675 Giải tư: 61869 - 63644 - 67797 - 40475 - 21924 - 02011 - 36762 |
04/03/2017 | Giải tư: 08042 - 12575 - 89283 - 43752 - 86070 - 99529 - 56206 |
01/02/2017 | Giải bảy: 175 |
24/12/2016 | Giải tư: 31645 - 76175 - 03412 - 76846 - 00584 - 50689 - 98440 |
03/12/2016 | Giải tư: 95230 - 93288 - 83095 - 51558 - 55031 - 24875 - 93211 |
30/11/2016 | Giải sáu: 2775 - 6891 - 7277 |
26/11/2016 | Giải sáu: 3806 - 0075 - 8043 |
16/11/2016 | Giải ba: 05675 - 85024 |
09/11/2016 | Giải sáu: 2075 - 0840 - 2536 |
29/10/2016 | Giải tư: 55926 - 24164 - 53640 - 57875 - 16095 - 85234 - 76261 |
12/10/2016 | Giải năm: 2375 |
05/10/2016 | Giải sáu: 4175 - 9847 - 2260 |
21/09/2016 | Giải tư: 25265 - 64133 - 81898 - 45733 - 92775 - 64975 - 62266 |
10/09/2016 | Giải nhất: 29075 |
07/09/2016 | Giải nhì: 94575 Giải tư: 99268 - 89529 - 70552 - 27102 - 29775 - 92377 - 07109 |
20/08/2016 | Giải tám: 75 |
06/08/2016 | Giải sáu: 1167 - 0777 - 3975 |
03/08/2016 | Giải tư: 30610 - 64374 - 42141 - 11344 - 18220 - 54155 - 77675 |
13/07/2016 | Giải năm: 8875 Giải sáu: 1375 - 4428 - 2128 |
15/06/2016 | Giải tư: 03875 - 38299 - 39812 - 14559 - 95685 - 75879 - 93053 |
Thống kê - Xổ số Đà Nẵng đến Ngày 24/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
17 4 Ngày - 4 lần
79 4 Ngày - 6 lần
54 3 Ngày - 3 lần
08 2 Ngày - 2 lần
09 2 Ngày - 4 lần
15 2 Ngày - 2 lần
29 2 Ngày - 2 lần
30 2 Ngày - 2 lần
32 2 Ngày - 2 lần
35 2 Ngày - 2 lần
41 2 Ngày - 2 lần
78 2 Ngày - 2 lần
85 2 Ngày - 2 lần
93 2 Ngày - 2 lần
94 2 Ngày - 2 lần
97 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
12
32 lần
82
28 lần
60
21 lần
39
17 lần
21
16 lần
36
15 lần
57
15 lần
62
15 lần
14
14 lần
26
14 lần
89
14 lần
37
13 lần
69
13 lần
81
13 lần
05
12 lần
18
12 lần
43
12 lần
96
12 lần
02
11 lần
03
11 lần
70
10 lần
71
10 lần
83
10 lần
87
10 lần
07
9 lần
19
9 lần
25
9 lần
00
8 lần
48
8 lần
55
8 lần
77
8 lần
92
8 lần
31
7 lần
42
7 lần
73
7 lần
88
7 lần
90
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
09 | 4 Lần | Tăng 2 | |
79 | 4 Lần | Tăng 2 | |
15 | 3 Lần | Giảm 1 | |
17 | 3 Lần | Tăng 1 | |
20 | 3 Lần | Không tăng | |
23 | 3 Lần | Không tăng | |
40 | 3 Lần | Không tăng | |
91 | 3 Lần | Không tăng | |
95 | 3 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
09 | 6 Lần | Tăng 2 | |
15 | 5 Lần | Tăng 1 | |
23 | 5 Lần | Không tăng | |
59 | 5 Lần | Không tăng | |
06 | 4 Lần | Giảm 1 | |
16 | 4 Lần | Không tăng | |
20 | 4 Lần | Không tăng | |
22 | 4 Lần | Giảm 1 | |
24 | 4 Lần | Không tăng | |
79 | 4 Lần | Tăng 2 | |
84 | 4 Lần | Không tăng | |
93 | 4 Lần | Tăng 1 | |
95 | 4 Lần | Không tăng | |
99 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
09 | 12 Lần | Tăng 1 | |
23 | 12 Lần | Không tăng | |
24 | 12 Lần | Không tăng | |
99 | 11 Lần | Giảm 1 | |
06 | 10 Lần | Không tăng | |
08 | 9 Lần | Không tăng | |
15 | 9 Lần | Không tăng | |
17 | 9 Lần | Tăng 1 | |
47 | 9 Lần | Không tăng | |
79 | 9 Lần | Tăng 2 | |
97 | 9 Lần | Tăng 1 |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Đà Nẵng TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
10 Lần | 3 | 0 | 9 Lần | 0 | ||
13 Lần | 6 | 1 | 7 Lần | 2 | ||
10 Lần | 1 | 2 | 2 Lần | 3 | ||
7 Lần | 1 | 3 | 8 Lần | 2 | ||
7 Lần | 1 | 4 | 15 Lần | 6 | ||
9 Lần | 0 | 5 | 13 Lần | 4 | ||
7 Lần | 1 | 6 | 8 Lần | 1 | ||
9 Lần | 3 | 7 | 8 Lần | 4 | ||
7 Lần | 2 | 8 | 7 Lần | 0 | ||
11 Lần | 4 | 9 | 13 Lần | 6 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100