THỐNG KÊ GAN CỰC ĐẠI XỔ SỐ Đà Nẵng
Thống kê Gan cực đại dãy số 26 xổ số Đà Nẵng (theo lô)
Gan Cực Đại: | 26 Lần quay không xuất hiện. | ||
Từ Ngày: | 23/06/2018 | Đến Ngày: | 26/09/2018 |
Số 26 xuất hiện ngày cuối 06/03/2024 đến 17/04/2024 là 12 lần quay. |
Thống kê - Xổ số Đà Nẵng đến Ngày 17/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
95 3 Ngày - 4 lần
06 2 Ngày - 2 lần
08 2 Ngày - 2 lần
13 2 Ngày - 2 lần
17 2 Ngày - 2 lần
23 2 Ngày - 2 lần
24 2 Ngày - 4 lần
34 2 Ngày - 2 lần
38 2 Ngày - 2 lần
45 2 Ngày - 2 lần
56 2 Ngày - 2 lần
63 2 Ngày - 2 lần
64 2 Ngày - 2 lần
66 2 Ngày - 2 lần
79 2 Ngày - 2 lần
85 2 Ngày - 2 lần
97 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
12
30 lần
82
26 lần
68
20 lần
94
20 lần
60
19 lần
39
15 lần
21
14 lần
36
13 lần
54
13 lần
57
13 lần
62
13 lần
14
12 lần
26
12 lần
89
12 lần
37
11 lần
69
11 lần
81
11 lần
05
10 lần
18
10 lần
43
10 lần
96
10 lần
02
9 lần
03
9 lần
41
8 lần
70
8 lần
71
8 lần
83
8 lần
87
8 lần
07
7 lần
19
7 lần
20
7 lần
25
7 lần
29
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
15 | 4 Lần | Không tăng | |
04 | 3 Lần | Không tăng | |
09 | 3 Lần | Giảm 1 | |
24 | 3 Lần | Tăng 2 | |
84 | 3 Lần | Giảm 1 | |
95 | 3 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
06 | 6 Lần | Tăng 1 | |
22 | 5 Lần | Không tăng | |
99 | 5 Lần | Không tăng | |
07 | 4 Lần | Không tăng | |
09 | 4 Lần | Không tăng | |
10 | 4 Lần | Giảm 1 | |
15 | 4 Lần | Không tăng | |
16 | 4 Lần | Giảm 1 | |
23 | 4 Lần | Tăng 1 | |
24 | 4 Lần | Tăng 2 | |
59 | 4 Lần | Không tăng | |
72 | 4 Lần | Không tăng | |
84 | 4 Lần | Không tăng | |
95 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
24 | 13 Lần | Tăng 2 | |
09 | 12 Lần | Không tăng | |
99 | 12 Lần | Không tăng | |
23 | 11 Lần | Không tăng | |
06 | 10 Lần | Tăng 1 | |
75 | 10 Lần | Giảm 1 | |
08 | 9 Lần | Tăng 1 | |
15 | 9 Lần | Không tăng | |
47 | 9 Lần | Không tăng | |
95 | 9 Lần | Tăng 1 |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Đà Nẵng TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
11 Lần | 2 | 0 | 6 Lần | 2 | ||
12 Lần | 2 | 1 | 7 Lần | 0 | ||
9 Lần | 3 | 2 | 6 Lần | 1 | ||
9 Lần | 5 | 3 | 12 Lần | 7 | ||
8 Lần | 0 | 4 | 14 Lần | 3 | ||
7 Lần | 0 | 5 | 13 Lần | 2 | ||
5 Lần | 1 | 6 | 10 Lần | 3 | ||
9 Lần | 0 | 7 | 5 Lần | 1 | ||
8 Lần | 1 | 8 | 8 Lần | 2 | ||
12 Lần | 4 | 9 | 9 Lần | 1 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100