In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 11/01/2024

Còn 08:38:37 nữa đến xổ số Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
www.doisotrung.com.vn
Thứ nămHà Nội
ĐB 2-13-10-17-12-14-11-16 EK
28285
G.Nhất
45785
G.Nhì
14065
97397
G.Ba
20245
50613
86575
83291
97109
29793
G.Tư
1447
8321
7343
5081
G.Năm
3322
1578
6731
2390
3687
3549
G.Sáu
185
547
711
G.Bảy
82
23
28
84

Hà Nội - 11/01/24

0123456789
2390
3291
8321
5081
6731
711
3322
82
0613
9793
7343
23
84
5785
4065
0245
6575
185
8285
7397
1447
3687
547
1578
28
7109
3549
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 1K2
100N
64
200N
939
400N
1911
1965
1314
1TR
2538
3TR
66085
13231
69497
00994
48994
38647
91997
10TR
14794
47156
15TR
31721
30TR
44488
2TỶ
934958

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 11/01/24

0558 56
111 14 665 64
221 7
331 38 39 888 85
447 994 97 94 94 97

Tây Ninh - 11/01/24

0123456789
1911
3231
1721
64
1314
0994
8994
4794
1965
6085
7156
9497
8647
1997
2538
4488
4958
939
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
Thứ năm Loại vé: AG-1K2
100N
80
200N
453
400N
2095
2864
4844
1TR
7570
3TR
11345
30441
96498
32843
14320
01078
81723
10TR
51224
70899
15TR
38037
30TR
99469
2TỶ
056279

Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 11/01/24

0553
1669 64
224 20 23 779 78 70
337 880
445 41 43 44 999 98 95

An Giang - 11/01/24

0123456789
80
7570
4320
0441
453
2843
1723
2864
4844
1224
2095
1345
8037
6498
1078
0899
9469
6279
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
Thứ năm Loại vé: 1K2
100N
63
200N
516
400N
9175
5116
2717
1TR
8931
3TR
93034
37353
73645
88505
38131
66263
21161
10TR
54361
70423
15TR
84488
30TR
63387
2TỶ
461875

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 11/01/24

005 553
116 17 16 661 63 61 63
223 775 75
334 31 31 887 88
445 9

Bình Thuận - 11/01/24

0123456789
8931
8131
1161
4361
63
7353
6263
0423
3034
9175
3645
8505
1875
516
5116
2717
3387
4488
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
Thứ năm Loại vé:
100N
98
200N
562
400N
1758
3354
3180
1TR
0003
3TR
23329
18759
49006
15156
20637
06561
12837
10TR
68684
58496
15TR
46753
30TR
09146
2TỶ
440661

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 11/01/24

006 03 553 59 56 58 54
1661 61 62
229 7
337 37 884 80
446 996 98

Bình Định - 11/01/24

0123456789
3180
6561
0661
562
0003
6753
3354
8684
9006
5156
8496
9146
0637
2837
98
1758
3329
8759
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
Thứ năm Loại vé:
100N
81
200N
666
400N
5446
1002
1000
1TR
0288
3TR
77805
21655
27776
59866
43365
82183
19501
10TR
74716
92612
15TR
75946
30TR
35317
2TỶ
727281

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 11/01/24

005 01 02 00 555
117 16 12 666 65 66
2776
3881 83 88 81
446 46 9

Quảng Bình - 11/01/24

0123456789
1000
81
9501
7281
1002
2612
2183
7805
1655
3365
666
5446
7776
9866
4716
5946
5317
0288
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
Thứ năm Loại vé:
100N
30
200N
812
400N
2496
6915
5974
1TR
5009
3TR
58708
74892
23403
63072
33369
25998
19915
10TR
94736
36343
15TR
26086
30TR
56651
2TỶ
391035

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 11/01/24

008 03 09 551
115 15 12 669
2772 74
335 36 30 886
443 992 98 96

Quảng Trị - 11/01/24

0123456789
30
6651
812
4892
3072
3403
6343
5974
6915
9915
1035
2496
4736
6086
8708
5998
5009
3369

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL