KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 28/09/2016
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K4 | K4T9 | K4T09 | |
100N | 89 | 08 | 82 |
200N | 351 | 842 | 244 |
400N | 1670 9825 6509 | 0117 0677 7920 | 6042 6353 1864 |
1TR | 0028 | 7187 | 8450 |
3TR | 96279 11258 82665 52237 67558 71393 54510 | 07595 41634 07610 02175 44298 37259 49525 | 99344 28047 22459 11926 55946 91695 58852 |
10TR | 58021 28243 | 23469 25452 | 79941 57657 |
15TR | 76006 | 80453 | 49765 |
30TR | 47601 | 28014 | 95129 |
2TỶ | 206118 | 925369 | 541212 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 69 | 77 |
200N | 501 | 814 |
400N | 2951 8623 3277 | 3039 2804 1201 |
1TR | 0455 | 9207 |
3TR | 42985 33187 53829 80405 77083 81110 63400 | 43108 58099 87580 05035 36012 99813 05407 |
10TR | 64955 88243 | 37138 21163 |
15TR | 41457 | 96577 |
30TR | 99809 | 62793 |
2TỶ | 37204 | 18126 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/09/2016
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #32 ngày 28/09/2016
03 06 17 21 32 40
Giá trị Jackpot
60,841,799,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 60,841,799,500 |
Giải nhất | 5 số | 26 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,107 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 19,336 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 28/09/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 28/09/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 28/09/2016 |
5 9 5 2 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 6KE-5KE-4KE 10665 |
G.Nhất | 41471 |
G.Nhì | 04130 08606 |
G.Ba | 84585 58485 64115 82314 07144 21496 |
G.Tư | 7904 1968 1104 3066 |
G.Năm | 6821 1624 0371 2181 5692 3198 |
G.Sáu | 044 177 904 |
G.Bảy | 19 49 59 80 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100