In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 10/04/2024

Còn 12:37:54 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
4K2K2T4K2T4
100N
17
69
75
200N
643
392
048
400N
6211
6412
1046
3956
7413
5966
1589
9819
2705
1TR
4249
0406
8843
3TR
88031
44882
98841
86298
84584
30857
90723
53233
68601
30634
37070
21831
20851
22947
25237
50956
04332
64243
87093
24999
53108
10TR
18129
09560
77228
79605
73778
60988
15TR
30674
81783
92252
30TR
67926
87305
74107
2TỶ
893144
041655
940716
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
22
22
200N
172
427
400N
5740
6001
5428
6143
9713
8380
1TR
8249
2222
3TR
86911
92784
88328
24365
87891
12135
14372
02513
42784
54849
92229
68425
17801
30652
10TR
01223
46530
61385
14283
15TR
78452
24687
30TR
98251
90794
2TỶ
035606
182714
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/04/2024

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1183 ngày 10/04/2024
02 10 30 33 34 40
Giá trị Jackpot
18,500,289,500
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 18,500,289,500
Giải nhất 5 số 37 10,000,000
Giải nhì 4 số 1,527 300,000
Giải ba 3 số 24,360 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #752 ngày 10/04/2024
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 50
577
268
Đặc biệt
1Tỷ: 0
Giải nhất
350K: 51
353
360
313
399
Giải nhất
40Tr: 3
Giải nhì
210K: 71
669
493
577
671
090
720
Giải nhì
10Tr: 3
Giải ba
100K: 141
626
240
729
972
531
445
921
216
Giải ba
5Tr: 2
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 76
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 469
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 3,598
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ tư ngày  10/04/2024
9
 
6
5
 
9
1
7
Xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ tư Ngày 10/04/2024
06
10
17
18
22
31
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ tư ngày 10/04/2024
Thứ tưXổ Số Bắc Ninh
ĐB 18-14-15-2-10-9-4-11- KM
14138
G.Nhất
62724
G.Nhì
54157
96213
G.Ba
14362
89770
55669
50544
04462
48939
G.Tư
4062
5079
6608
7155
G.Năm
7402
1236
4922
4421
2178
9253
G.Sáu
552
247
722
G.Bảy
12
45
75
97
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL