Sớ đầu đuôi Miền Bắc - Thứ Sáu
Giải Bảy | Đặc Biệt | |
Thứ sáu 22/03/2013 | Hải Phòng 84,87,27,53 | Hải Phòng 58 |
Thứ sáu 15/03/2013 | Hải Phòng 02,69,73,43 | Hải Phòng 92 |
Thứ sáu 08/03/2013 | Hải Phòng 86,65,57,33 | Hải Phòng 29 |
Thứ sáu 01/03/2013 | Hải Phòng 92,07,46,05 | Hải Phòng 97 |
Thứ sáu 22/02/2013 | Hải Phòng 18,02,52,61 | Hải Phòng 83 |
Thứ sáu 15/02/2013 | Hải Phòng 89,98,46,16 | Hải Phòng 15 |
Thứ sáu 08/02/2013 | Hải Phòng 89,73,23,51 | Hải Phòng 78 |
Thứ sáu 01/02/2013 | Hải Phòng 97,73,61,15 | Hải Phòng 98 |
Thứ sáu 25/01/2013 | Hải Phòng 02,99,52,12 | Hải Phòng 56 |
Thứ sáu 18/01/2013 | Hải Phòng 86,38,43,91 | Hải Phòng 14 |
Thứ sáu 11/01/2013 | Hải Phòng 39,14,91,45 | Hải Phòng 89 |
Thứ sáu 04/01/2013 | Hải Phòng 19,72,98,33 | Hải Phòng 63 |
Thứ sáu 28/12/2012 | Hải Phòng 29,44,36,68 | Hải Phòng 86 |
Thứ sáu 21/12/2012 | Hải Phòng 50,37,85,78 | Hải Phòng 81 |
Thứ sáu 14/12/2012 | Hải Phòng 78,89,03,14 | Hải Phòng 47 |
Thứ sáu 07/12/2012 | Hải Phòng 93,07,84,44 | Hải Phòng 39 |
Thứ sáu 30/11/2012 | Hải Phòng 56,25,26,60 | Hải Phòng 07 |
Thứ sáu 23/11/2012 | Hải Phòng 21,05,31,59 | Hải Phòng 01 |
Thứ sáu 16/11/2012 | Hải Phòng 71,29,15,55 | Hải Phòng 37 |
Thứ sáu 09/11/2012 | Hải Phòng 00,67,41,59 | Hải Phòng 38 |
Thứ sáu 02/11/2012 | Hải Phòng 00,14,27,09 | Hải Phòng 96 |
Thứ sáu 26/10/2012 | Hải Phòng 42,50,88,31 | Hải Phòng 27 |
Thứ sáu 19/10/2012 | Hải Phòng 94,50,48,68 | Hải Phòng 39 |
Thứ sáu 12/10/2012 | Hải Phòng 85 - 97 - 20 - 25 | Hải Phòng 38 |
Thứ sáu 05/10/2012 | Hải Phòng 20 - 44 - 70 - 96 | Hải Phòng 60 |
Thứ sáu 28/09/2012 | Hải Phòng 58 - 85 - 42 - 48 | Hải Phòng 76 |
Thứ sáu 21/09/2012 | Hải Phòng 94 - 77 - 14 - 61 | Hải Phòng 74 |
Thứ sáu 14/09/2012 | Hải Phòng 87 - 13 - 11 - 66 | Hải Phòng 01 |
Thứ sáu 07/09/2012 | Hải Phòng 47 - 93 - 98 - 33 | Hải Phòng 41 |
Thứ sáu 31/08/2012 | Hải Phòng 35 - 31 - 86 - 09 | Hải Phòng 99 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100