Sớ đầu đuôi Miền Bắc - Thứ Năm
Giải Bảy | Đặc Biệt | |
Thứ năm 02/03/2023 | Hà Nội 09,96,23,53 | Hà Nội 77 |
Thứ năm 23/02/2023 | Hà Nội 03,93,82,56 | Hà Nội 64 |
Thứ năm 16/02/2023 | Hà Nội 89,40,34,86 | Hà Nội 43 |
Thứ năm 09/02/2023 | Hà Nội 70,52,79,13 | Hà Nội 37 |
Thứ năm 02/02/2023 | Hà Nội 51,19,90,89 | Hà Nội 55 |
Thứ năm 26/01/2023 | Hà Nội 32,60,46,20 | Hà Nội 64 |
Thứ năm 19/01/2023 | Hà Nội 26,23,57,96 | Hà Nội 57 |
Thứ năm 12/01/2023 | Hà Nội 47,29,85,00 | Hà Nội 52 |
Thứ năm 05/01/2023 | Hà Nội 65,61,91,27 | Hà Nội 91 |
Thứ năm 29/12/2022 | Hà Nội 08,31,38,09 | Hà Nội 49 |
Thứ năm 22/12/2022 | Hà Nội 25,12,41,54 | Hà Nội 38 |
Thứ năm 15/12/2022 | Hà Nội 76,42,71,27 | Hà Nội 59 |
Thứ năm 08/12/2022 | Hà Nội 89,54,30,94 | Hà Nội 22 |
Thứ năm 01/12/2022 | Hà Nội 40,65,69,32 | Hà Nội 70 |
Thứ năm 24/11/2022 | Hà Nội 07,87,48,81 | Hà Nội 96 |
Thứ năm 17/11/2022 | Hà Nội 97,50,75,99 | Hà Nội 76 |
Thứ năm 10/11/2022 | Hà Nội 32,64,98,25 | Hà Nội 10 |
Thứ năm 03/11/2022 | Hà Nội 22,57,54,16 | Hà Nội 19 |
Thứ năm 27/10/2022 | Hà Nội 21,70,40,99 | Hà Nội 04 |
Thứ năm 20/10/2022 | Hà Nội 09,16,75,67 | Hà Nội 65 |
Thứ năm 13/10/2022 | Hà Nội 96,07,60,69 | Hà Nội 53 |
Thứ năm 06/10/2022 | Hà Nội 80,66,17,78 | Hà Nội 50 |
Thứ năm 29/09/2022 | Hà Nội 26,03,94,76 | Hà Nội 29 |
Thứ năm 22/09/2022 | Hà Nội 37,75,66,01 | Hà Nội 77 |
Thứ năm 15/09/2022 | Hà Nội 47,04,81,95 | Hà Nội 54 |
Thứ năm 08/09/2022 | Hà Nội 61,14,90,71 | Hà Nội 43 |
Thứ năm 01/09/2022 | Hà Nội 03,37,59,84 | Hà Nội 88 |
Thứ năm 25/08/2022 | Hà Nội 74,87,35,29 | Hà Nội 70 |
Thứ năm 18/08/2022 | Hà Nội 15,86,87,60 | Hà Nội 93 |
Thứ năm 11/08/2022 | Hà Nội 18,50,01,97 | Hà Nội 82 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100