Sớ đầu đuôi Miền Bắc - Thứ Hai
Giải Bảy | Đặc Biệt | |
Thứ hai 22/04/2024 | Hà Nội 82,93,79,37 | Hà Nội 25 |
Thứ hai 15/04/2024 | Hà Nội 54,33,98,29 | Hà Nội 69 |
Thứ hai 08/04/2024 | Hà Nội 15,61,05,32 | Hà Nội 47 |
Thứ hai 01/04/2024 | Hà Nội 09,93,06,38 | Hà Nội 52 |
Thứ hai 25/03/2024 | Hà Nội 39,42,11,77 | Hà Nội 42 |
Thứ hai 18/03/2024 | Hà Nội 82,29,25,53 | Hà Nội 23 |
Thứ hai 11/03/2024 | Hà Nội 99,79,10,72 | Hà Nội 33 |
Thứ hai 04/03/2024 | Hà Nội 42,62,65,51 | Hà Nội 35 |
Thứ hai 26/02/2024 | Hà Nội 63,88,24,56 | Hà Nội 34 |
Thứ hai 19/02/2024 | Hà Nội 64,85,24,66 | Hà Nội 01 |
Thứ hai 05/02/2024 | Hà Nội 07,35,81,22 | Hà Nội 76 |
Thứ hai 29/01/2024 | Hà Nội 81,83,09,85 | Hà Nội 46 |
Thứ hai 22/01/2024 | Hà Nội 60,13,65,17 | Hà Nội 10 |
Thứ hai 15/01/2024 | Hà Nội 94,59,67,21 | Hà Nội 61 |
Thứ hai 08/01/2024 | Hà Nội 19,77,78,40 | Hà Nội 89 |
Thứ hai 01/01/2024 | Hà Nội 53,73,45,79 | Hà Nội 32 |
Thứ hai 25/12/2023 | Hà Nội 40,61,88,84 | Hà Nội 25 |
Thứ hai 18/12/2023 | Hà Nội 88,89,65,94 | Hà Nội 32 |
Thứ hai 11/12/2023 | Hà Nội 85,12,33,48 | Hà Nội 38 |
Thứ hai 04/12/2023 | Hà Nội 25,23,55,19 | Hà Nội 94 |
Thứ hai 27/11/2023 | Hà Nội 77,10,86,17 | Hà Nội 57 |
Thứ hai 20/11/2023 | Hà Nội 92,67,88,72 | Hà Nội 71 |
Thứ hai 13/11/2023 | Hà Nội 31,11,43,35 | Hà Nội 12 |
Thứ hai 06/11/2023 | Hà Nội 01,82,52,88 | Hà Nội 84 |
Thứ hai 30/10/2023 | Hà Nội 36,22,50,83 | Hà Nội 84 |
Thứ hai 23/10/2023 | Hà Nội 88,11,81,35 | Hà Nội 44 |
Thứ hai 16/10/2023 | Hà Nội 77,22,47,59 | Hà Nội 40 |
Thứ hai 09/10/2023 | Hà Nội 35,30,17,68 | Hà Nội 45 |
Thứ hai 02/10/2023 | Hà Nội 64,69,11,59 | Hà Nội 73 |
Thứ hai 25/09/2023 | Hà Nội 83,14,68,77 | Hà Nội 79 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100