Sớ đầu đuôi Miền Bắc - Thứ Bảy
Giải Bảy | Đặc Biệt | |
Thứ bảy 12/10/2013 | Nam Định 58,06,95,70 | Nam Định 55 |
Thứ bảy 05/10/2013 | Nam Định 97,11,74,34 | Nam Định 22 |
Thứ bảy 28/09/2013 | Nam Định 02,26,81,07 | Nam Định 10 |
Thứ bảy 21/09/2013 | Nam Định 59,46,36,54 | Nam Định 35 |
Thứ bảy 14/09/2013 | Nam Định 92,56,14,43 | Nam Định 50 |
Thứ bảy 07/09/2013 | Nam Định 01,86,57,88 | Nam Định 09 |
Thứ bảy 31/08/2013 | Nam Định 16,34,39,98 | Nam Định 44 |
Thứ bảy 24/08/2013 | Nam Định 15,40,53,60 | Nam Định 80 |
Thứ bảy 17/08/2013 | Nam Định 01,41,53,22 | Nam Định 02 |
Thứ bảy 10/08/2013 | Nam Định 94,25,58,85 | Nam Định 69 |
Thứ bảy 03/08/2013 | Nam Định 19,03,78,18 | Nam Định 37 |
Thứ bảy 27/07/2013 | Nam Định 71,24,91,34 | Nam Định 16 |
Thứ bảy 20/07/2013 | Nam Định 63,59,86,36 | Nam Định 52 |
Thứ bảy 13/07/2013 | Nam Định 04,16,18,29 | Nam Định 48 |
Thứ bảy 06/07/2013 | Nam Định 22,21,02,69 | Nam Định 25 |
Thứ bảy 29/06/2013 | Nam Định 11,79,72,51 | Nam Định 26 |
Thứ bảy 22/06/2013 | Nam Định 58,40,45,94 | Nam Định 05 |
Thứ bảy 15/06/2013 | Nam Định 76,54,23,62 | Nam Định 15 |
Thứ bảy 08/06/2013 | Nam Định 38,41,56,69 | Nam Định 79 |
Thứ bảy 01/06/2013 | Nam Định 50,11,88,98 | Nam Định 25 |
Thứ bảy 25/05/2013 | Nam Định 38,54,72,44 | Nam Định 11 |
Thứ bảy 18/05/2013 | Nam Định 56,73,28,44 | Nam Định 36 |
Thứ bảy 11/05/2013 | Nam Định 46,05,45,85 | Nam Định 03 |
Thứ bảy 04/05/2013 | Nam Định 17,72,32,16 | Nam Định 50 |
Thứ bảy 27/04/2013 | Nam Định 47,35,82,22 | Nam Định 39 |
Thứ bảy 20/04/2013 | Nam Định 63,33,04,30 | Nam Định 11 |
Thứ bảy 13/04/2013 | Nam Định 63,47,26,06 | Nam Định 85 |
Thứ bảy 06/04/2013 | Nam Định 23,92,72,56 | Nam Định 56 |
Thứ bảy 30/03/2013 | Nam Định 11,43,82,69 | Nam Định 98 |
Thứ bảy 23/03/2013 | Nam Định 99,02,57,54 | Nam Định 91 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100