Sớ đầu đuôi Miền Bắc - Thứ Bảy
Giải Bảy | Đặc Biệt | |
Thứ bảy 20/04/2024 | Nam Định 05,60,99,33 | Nam Định 79 |
Thứ bảy 13/04/2024 | Nam Định 58,28,35,64 | Nam Định 49 |
Thứ bảy 06/04/2024 | Nam Định 21,59,95,03 | Nam Định 12 |
Thứ bảy 30/03/2024 | Nam Định 96,94,29,09 | Nam Định 35 |
Thứ bảy 23/03/2024 | Nam Định 85,51,42,16 | Nam Định 82 |
Thứ bảy 16/03/2024 | Nam Định 49,58,26,20 | Nam Định 67 |
Thứ bảy 09/03/2024 | Nam Định 86,29,28,10 | Nam Định 41 |
Thứ bảy 02/03/2024 | Nam Định 93,95,06,91 | Nam Định 33 |
Thứ bảy 24/02/2024 | Nam Định 43,44,35,45 | Nam Định 33 |
Thứ bảy 17/02/2024 | Nam Định 73,92,62,67 | Nam Định 94 |
Thứ bảy 03/02/2024 | Nam Định 12,35,88,18 | Nam Định 89 |
Thứ bảy 27/01/2024 | Nam Định 27,75,91,10 | Nam Định 79 |
Thứ bảy 20/01/2024 | Nam Định 77,93,39,13 | Nam Định 64 |
Thứ bảy 13/01/2024 | Nam Định 17,99,63,85 | Nam Định 86 |
Thứ bảy 06/01/2024 | Nam Định 74,96,58,03 | Nam Định 94 |
Thứ bảy 30/12/2023 | Nam Định 38,64,82,43 | Nam Định 80 |
Thứ bảy 23/12/2023 | Nam Định 20,62,10,44 | Nam Định 16 |
Thứ bảy 16/12/2023 | Nam Định 89,67,42,62 | Nam Định 25 |
Thứ bảy 09/12/2023 | Nam Định 52,24,00,04 | Nam Định 57 |
Thứ bảy 02/12/2023 | Nam Định 85,25,07,17 | Nam Định 85 |
Thứ bảy 25/11/2023 | Nam Định 44,73,63,26 | Nam Định 16 |
Thứ bảy 18/11/2023 | Nam Định 84,59,90,82 | Nam Định 71 |
Thứ bảy 11/11/2023 | Nam Định 54,60,31,99 | Nam Định 91 |
Thứ bảy 04/11/2023 | Nam Định 71,72,28,08 | Nam Định 58 |
Thứ bảy 28/10/2023 | Nam Định 93,74,83,97 | Nam Định 57 |
Thứ bảy 21/10/2023 | Nam Định 84,94,54,56 | Nam Định 49 |
Thứ bảy 14/10/2023 | Nam Định 03,39,81,58 | Nam Định 54 |
Thứ bảy 07/10/2023 | Nam Định 38,13,79,35 | Nam Định 47 |
Thứ bảy 30/09/2023 | Nam Định 79,71,38,53 | Nam Định 37 |
Thứ bảy 23/09/2023 | Nam Định 92,42,40,10 | Nam Định 22 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100