Sớ đầu đuôi Miền Bắc - Chủ Nhật
Giải Bảy | Đặc Biệt | |
Chủ nhật 04/09/2016 | Thái Bình 55,05,77,54 | Thái Bình 16 |
Chủ nhật 28/08/2016 | Thái Bình 71,74,37,46 | Thái Bình 70 |
Chủ nhật 21/08/2016 | Thái Bình 18,96,14,09 | Thái Bình 89 |
Chủ nhật 14/08/2016 | Thái Bình 76,27,28,35 | Thái Bình 82 |
Chủ nhật 07/08/2016 | Thái Bình 41,07,98,44 | Thái Bình 86 |
Chủ nhật 31/07/2016 | Thái Bình 02,44,86,20 | Thái Bình 42 |
Chủ nhật 24/07/2016 | Thái Bình 60,68,37,80 | Thái Bình 11 |
Chủ nhật 17/07/2016 | Thái Bình 16,91,82,71 | Thái Bình 03 |
Chủ nhật 10/07/2016 | Thái Bình 08,36,11,54 | Thái Bình 43 |
Chủ nhật 03/07/2016 | Thái Bình 59,38,09,24 | Thái Bình 91 |
Chủ nhật 26/06/2016 | Thái Bình 32,00,71,47 | Thái Bình 91 |
Chủ nhật 19/06/2016 | Thái Bình 84,15,48,73 | Thái Bình 56 |
Chủ nhật 12/06/2016 | Thái Bình 43,90,45,61 | Thái Bình 24 |
Chủ nhật 05/06/2016 | Thái Bình 47,24,60,54 | Thái Bình 92 |
Chủ nhật 29/05/2016 | Thái Bình 01,15,16,29 | Thái Bình 48 |
Chủ nhật 22/05/2016 | Thái Bình 33,26,61,85 | Thái Bình 48 |
Chủ nhật 15/05/2016 | Thái Bình 98,20,47,07 | Thái Bình 81 |
Chủ nhật 08/05/2016 | Thái Bình 02,24,59,87 | Thái Bình 22 |
Chủ nhật 01/05/2016 | Thái Bình 64,30,41,77 | Thái Bình 42 |
Chủ nhật 24/04/2016 | Thái Bình 30,44,28,92 | Thái Bình 15 |
Chủ nhật 17/04/2016 | Thái Bình 75,07,64,89 | Thái Bình 88 |
Chủ nhật 10/04/2016 | Thái Bình 01,54,56,71 | Thái Bình 36 |
Chủ nhật 03/04/2016 | Thái Bình 16,82,89,73 | Thái Bình 95 |
Chủ nhật 27/03/2016 | Thái Bình 81,83,21,45 | Thái Bình 06 |
Chủ nhật 20/03/2016 | Thái Bình 16,04,61,09 | Thái Bình 44 |
Chủ nhật 13/03/2016 | Thái Bình 16,06,76,84 | Thái Bình 00 |
Chủ nhật 06/03/2016 | Thái Bình 70,58,17,22 | Thái Bình 96 |
Chủ nhật 28/02/2016 | Thái Bình 44,74,33,36 | Thái Bình 48 |
Chủ nhật 21/02/2016 | Thái Bình 05,23,44,42 | Thái Bình 89 |
Chủ nhật 14/02/2016 | Thái Bình 29,61,05,23 | Thái Bình 62 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100