Sớ đầu đuôi xổ số Miền Bắc
Giải Bảy | Đặc Biệt | |
Thứ năm 26/03/2015 | Hà Nội 26,23,66,63 | Hà Nội 24 |
Thứ tư 25/03/2015 | Bắc Ninh 96,69,57,17 | Bắc Ninh 47 |
Thứ ba 24/03/2015 | Quảng Ninh 38,05,46,82 | Quảng Ninh 81 |
Thứ hai 23/03/2015 | Hà Nội 89,01,53,13 | Hà Nội 27 |
Chủ nhật 22/03/2015 | Thái Bình 27,60,99,39 | Thái Bình 03 |
Thứ bảy 21/03/2015 | Nam Định 32,15,99,26 | Nam Định 87 |
Thứ sáu 20/03/2015 | Hải Phòng 29,13,58,74 | Hải Phòng 72 |
Thứ năm 19/03/2015 | Hà Nội 73,76,90,60 | Hà Nội 56 |
Thứ tư 18/03/2015 | Bắc Ninh 80,63,37,72 | Bắc Ninh 33 |
Thứ ba 17/03/2015 | Quảng Ninh 78,08,29,12 | Quảng Ninh 51 |
Thứ hai 16/03/2015 | Hà Nội 17,03,33,79 | Hà Nội 89 |
Chủ nhật 15/03/2015 | Thái Bình 07,18,49,25 | Thái Bình 89 |
Thứ bảy 14/03/2015 | Nam Định 91,10,04,05 | Nam Định 01 |
Thứ sáu 13/03/2015 | Hải Phòng 65,42,88,14 | Hải Phòng 29 |
Thứ năm 12/03/2015 | Hà Nội 94,11,52,13 | Hà Nội 07 |
Thứ tư 11/03/2015 | Bắc Ninh 53,58,49,82 | Bắc Ninh 17 |
Thứ ba 10/03/2015 | Quảng Ninh 34,64,79,30 | Quảng Ninh 50 |
Thứ hai 09/03/2015 | Hà Nội 05,90,14,20 | Hà Nội 99 |
Chủ nhật 08/03/2015 | Thái Bình 36,62,09,22 | Thái Bình 27 |
Thứ bảy 07/03/2015 | Nam Định 13,36,79,50 | Nam Định 88 |
Thứ sáu 06/03/2015 | Hải Phòng 18,16,49,45 | Hải Phòng 85 |
Thứ năm 05/03/2015 | Hà Nội 64,87,07,26 | Hà Nội 62 |
Thứ tư 04/03/2015 | Bắc Ninh 60,36,70,86 | Bắc Ninh 55 |
Thứ ba 03/03/2015 | Quảng Ninh 70,39,71,94 | Quảng Ninh 48 |
Thứ hai 02/03/2015 | Hà Nội 08,27,94,04 | Hà Nội 97 |
Chủ nhật 01/03/2015 | Thái Bình 92,70,64,43 | Thái Bình 95 |
Thứ bảy 28/02/2015 | Nam Định 93,27,30,09 | Nam Định 93 |
Thứ sáu 27/02/2015 | Hải Phòng 02,96,79,09 | Hải Phòng 88 |
Thứ năm 26/02/2015 | Hà Nội 15,68,97,52 | Hà Nội 91 |
Thứ tư 25/02/2015 | Bắc Ninh 77,26,28,69 | Bắc Ninh 53 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100