Thống kê XSMT 17/04/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 17/04/2024
Thống kê XSMT 17/04/2024 - Tham khảo KQXS Thứ Tư ngày 17/04/2024 miễn phí với những cặp lô đẹp nhất, được phân tích và thống kê chính xác nhất
Kết quả xổ số Miền Trung Thứ Tư tuần rồi ngày 10/04/2024:
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung Thứ Tư - 10/04/2024
|
||
Thứ Tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N |
22
|
22
|
200N |
172
|
427
|
400N |
5740
6001
5428
|
6143
9713
8380
|
1TR |
8249
|
2222
|
3TR |
86911
92784
88328
24365
87891
12135
14372
|
02513
42784
54849
92229
68425
17801
30652
|
10TR |
01223
46530
|
61385
14283
|
15TR |
78452
|
24687
|
30TR |
98251
|
90794
|
2TỶ |
035606
|
182714
|
Đón xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung vào chiều nay lúc 17h10p, kết quả được cập nhật nhanh nhất và liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết, vui lòng truy cập tại đây: minhchinh.com, kênh Tiktok Vé Số Online và kênh Youtube Xổ Số Minh Chính.
1. Tham khảo bảng thống kê số đẹp xổ số Miền Trung hôm nay 17/04/2024
-
+ Xo so Da Nang 17/04/2024 - Thống kê kết quả xổ số Đà Nẵng hôm nay như sau:- Lô 2 số: 98 - 38 - 22- Lô kép: 99 - 22
-
+ Xo so Khanh Hoa 17/04/2024 - Thống kê kết quả xổ số Khánh Hòa hôm nay như sau:- Lô 2 số: 80 - 50 - 45- Lô kép: 00 - 22
2. Thống kê Miền Trung ngày hôm nay với các bộ số về nhiều nhất/ về ít nhất và chưa về (còn gọi là lô gan) trong 30 ngày trở lại như sau:
-
XSDNG ngày 17/04/2024 - Thống kê kết quả xổ số Đà Nẵng hôm nay như sau:Xổ số Đà Nẵng về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 99 12 lần 95 9 lần 40 12 lần 72 9 lần 23 11 lần 07 9 lần 09 10 lần 65 9 lần 22 10 lần 59 9 lần
Xổ số Đà Nẵng về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 38 1 ngày 33 2 ngày 03 1 ngày 11 2 ngày 71 2 ngày 96 2 ngày 39 2 ngày 02 2 ngày 83 2 ngày 66 3 ngày
Xổ số Đà Nẵng chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 32 20 ngày 12 14 ngày 03 19 ngày 57 14 ngày 44 18 ngày 79 14 ngày 39 16 ngày 37 13 ngày 58 16 ngày 60 13 ngày -
XSKH ngày 17/04/2024 - Thống kê kết quả xổ số Khánh Hòa hôm nay như sau:Xổ số Khánh Hòa về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 98 11 lần 83 9 lần 75 10 lần 27 9 lần 59 9 lần 22 8 lần 91 9 lần 10 8 lần 28 9 lần 01 8 lần
Xổ số Khánh Hòa về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 00 1 ngày 79 2 ngày 18 1 ngày 56 3 ngày 35 2 ngày 48 3 ngày 62 2 ngày 09 3 ngày 07 2 ngày 41 3 ngày
Xổ số Khánh Hòa chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 60 20 ngày 05 14 ngày 35 19 ngày 64 14 ngày 34 18 ngày 36 12 ngày 53 16 ngày 56 12 ngày 04 15 ngày 10 11 ngày
3. Xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung Thứ Tư ngày 17/04/2024 trên youtube tại:
Lưu ý: Tất cả thống kê trên đây chỉ mang tính chất tham khảo do Xổ Số Minh Chính đưa ra, bạn nên cân nhắc trước khi chơi và không chơi lô đề vì đó là bất hợp pháp, chỉ nên chơi lô tô do nhà nước phát hành. Vui chơi lành mạnh, hợp pháp!
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 19/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 19/02/2025
.png)
Thống kê XSMN 19/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 19/02/2025
.png)
Thống kê XSMB 19/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 19/02/2025
.png)
Thống kê XSMT 18/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 18/02/2025

Thống kê XSMN 18/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 18/02/2025

Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100