Thống kê XSMT 12/02/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 12/02/2024
Thống kê XSMT 12/02/2024 - Tham khảo KQXS Thứ Hai ngày 12/02/2024 miễn phí với những cặp lô đẹp nhất, được phân tích và thống kê chính xác nhất
Kết quả xổ số Miền Trung Thứ Hai tuần rồi ngày 05/02/2024:
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung Thứ Hai - 05/02/2024
|
||
Thứ Hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N |
43
|
41
|
200N |
004
|
712
|
400N |
0821
9334
7760
|
8362
2444
4714
|
1TR |
9636
|
8988
|
3TR |
18081
64488
47841
13299
81918
80456
13703
|
77180
69733
44417
22375
65888
83133
01569
|
10TR |
32223
14176
|
77192
66909
|
15TR |
67876
|
57227
|
30TR |
44115
|
89282
|
2TỶ |
984658
|
691996
|
Đón xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung vào chiều nay lúc 17h10p, kết quả được cập nhật nhanh nhất và liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết, vui lòng truy cập tại đây: minhchinh.com, kênh Tiktok Vé Số Online và kênh Youtube Xổ Số Minh Chính.
1. Tham khảo bảng thống kê số đẹp xổ số Miền Trung hôm nay 12/02/2024
-
+ Xo so Phu Yen 12/02/2024 - Thống kê kết quả xổ số Phú Yên hôm nay như sau:- Lô 2 số: 73 - 31 - 43- Lô kép: 55 - 11
-
+ Xo so Thua T. Hue 12/02/2024 - Thống kê kết quả xổ số Thừa T. Huế hôm nay như sau:- Lô 2 số: 39 - 41 - 05- Lô kép: 00 - 77
2. Thống kê Miền Trung ngày hôm nay với các bộ số về nhiều nhất/ về ít nhất và chưa về (còn gọi là lô gan) trong 30 ngày trở lại như sau:
-
XSPY ngày 12/02/2024 - Thống kê kết quả xổ số Phú Yên hôm nay như sau:Xổ số Phú Yên về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 23 12 lần 63 10 lần 12 12 lần 38 10 lần 73 11 lần 06 9 lần 16 11 lần 28 9 lần 89 11 lần 30 9 lần
Xổ số Phú Yên về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 54 0 ngày 36 2 ngày 50 1 ngày 46 2 ngày 44 1 ngày 65 2 ngày 55 1 ngày 09 2 ngày 83 1 ngày 26 2 ngày
Xổ số Phú Yên chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 54 30 ngày 09 19 ngày 44 28 ngày 80 17 ngày 50 28 ngày 65 16 ngày 55 24 ngày 33 15 ngày 57 22 ngày 61 15 ngày -
XSTTH ngày 12/02/2024 - Thống kê kết quả xổ số Thừa T. Huế hôm nay như sau:Xổ số Thừa T. Huế về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 79 10 lần 32 10 lần 81 10 lần 13 9 lần 91 10 lần 25 9 lần 24 10 lần 87 9 lần 27 10 lần 98 8 lần
Xổ số Thừa T. Huế về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 59 1 ngày 23 2 ngày 95 1 ngày 63 2 ngày 54 1 ngày 34 3 ngày 47 2 ngày 50 3 ngày 11 2 ngày 05 3 ngày
Xổ số Thừa T. Huế chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 47 26 ngày 48 17 ngày 59 24 ngày 11 16 ngày 78 21 ngày 15 15 ngày 84 20 ngày 23 14 ngày 54 19 ngày 50 13 ngày
3. Xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung Thứ Hai ngày 12/02/2024 trên youtube tại:
Lưu ý: Tất cả thống kê trên đây chỉ mang tính chất tham khảo do Xổ Số Minh Chính đưa ra, bạn nên cân nhắc trước khi chơi và không chơi lô đề vì đó là bất hợp pháp, chỉ nên chơi lô tô do nhà nước phát hành. Vui chơi lành mạnh, hợp pháp!
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100