Thống kê XSMB 12/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 12/03/2025
Thống kê XSMB 12/03/2025 - Tham khảo KQXS Thứ Ba ngày 12/03/2025 miễn phí với những cặp lô đẹp nhất, được phân tích và thống kê chính xác nhất
Kết quả xổ số Miền Bắc Thứ Ba hôm qua ngày 11/03/2025:
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc Thứ Ba - 11/03/2025
|
|
Thứ Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 1-17-4-19-11-13-16-2CU 31235 |
G.Nhất | 42157 |
G.Nhì | 56404 94492 |
G.Ba | 60510 83332 77387 92525 68607 41543 |
G.Tư | 6699 7359 2732 2305 |
G.Năm | 7975 5788 7694 8061 0244 6762 |
G.Sáu | 195 154 259 |
G.Bảy | 24 33 17 71 |
Đón xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Bắc vào chiều nay lúc 18h00p, kết quả được cập nhật nhanh nhất và liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết, vui lòng truy cập tại đây: minhchinh.com, kênh Tiktok Vé Số Online và kênh Youtube Xổ Số Minh Chính.
1. Tham khảo bảng thống kê số đẹp xổ số Miền Bắc hôm nay 12/03/2025
-
+ Xo so Mien Bac 12/03/2025 - Thống kê kết quả xổ số Miền Bắc hôm nay như sau:- Lô 2 số: 61 - 86 - 72- Lô kép: 33 - 00
2. Thống kê Miền Bắc ngày hôm nay với các bộ số về nhiều nhất/ về ít nhất và chưa về (còn gọi là lô gan) trong 30 ngày trở lại như sau:
-
XSMB ngày 12/03/2025 - Thống kê kết quả xổ số Miền Bắc hôm nay như sau:Xổ số Miền Bắc về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 66 18 lần 85 12 lần 37 14 lần 63 12 lần 62 13 lần 54 12 lần 47 13 lần 36 12 lần 95 13 lần 94 12 lần
Xổ số Miền Bắc về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 82 2 ngày 76 5 ngày 40 3 ngày 88 5 ngày 50 4 ngày 89 5 ngày 25 4 ngày 00 5 ngày 34 4 ngày 84 5 ngày
Xổ số Miền Bắc chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 76 15 ngày 86 12 ngày 79 14 ngày 40 10 ngày 34 13 ngày 14 9 ngày 84 13 ngày 64 9 ngày 22 12 ngày 20 8 ngày
3. Xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Bắc Thứ Ba ngày 12/03/2025 trên youtube tại:
Lưu ý: Tất cả thống kê trên đây chỉ mang tính chất tham khảo do Xổ Số Minh Chính đưa ra, bạn nên cân nhắc trước khi chơi và không chơi lô đề vì đó là bất hợp pháp, chỉ nên chơi lô tô do nhà nước phát hành. Vui chơi lành mạnh, hợp pháp!
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 20/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/03/2025

Thống kê XSMB 20/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 20/03/2025

Thống kê XSMT 20/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 20/03/2025

Thống kê XSMN 19/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 19/03/2025

Thống kê XSMB 19/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 19/03/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100