THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Bắc Ninh
Thống kê dãy số 91 xổ số Bắc Ninh từ ngày: 24/04/2016 - 24/04/2017
22/03/2017 | Giải năm: 7152 - 4941 - 6691 - 0643 - 2509 - 1148 |
01/03/2017 | Giải ba: 45191 - 49191 - 80326 - 41223 - 62298 - 14841 Giải năm: 6427 - 0043 - 0491 - 7788 - 1780 - 6537 |
15/02/2017 | Giải ba: 74890 - 06906 - 20347 - 02091 - 44435 - 22634 |
08/02/2017 | Giải ba: 56391 - 32768 - 84320 - 46204 - 18434 - 90612 |
25/01/2017 | Giải tư: 0491 - 9321 - 4174 - 7991 |
11/01/2017 | Giải bảy: 48 - 06 - 60 - 91 |
04/01/2017 | Giải sáu: 261 - 098 - 291 |
21/12/2016 | Giải năm: 2373 - 0476 - 9854 - 4191 - 1064 - 3422 |
14/12/2016 | Giải tư: 5665 - 5791 - 3275 - 1792 |
30/11/2016 | Giải năm: 5957 - 6632 - 6791 - 2181 - 2823 - 2942 |
19/10/2016 | Giải năm: 5820 - 8494 - 1865 - 2753 - 6846 - 6891 |
06/07/2016 | Giải nhất: 47691 Giải ba: 99683 - 65685 - 17681 - 23791 - 62842 - 35448 |
08/06/2016 | Giải ba: 47941 - 53714 - 22354 - 74821 - 97837 - 70891 |
25/05/2016 | Giải bảy: 91 - 71 - 60 - 00 |
04/05/2016 | Giải năm: 6891 - 4750 - 0714 - 3639 - 6013 - 8915 |
Thống kê - Xổ số Bắc Ninh đến Ngày 24/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
47 4 Ngày - 4 lần
69 4 Ngày - 4 lần
28 3 Ngày - 3 lần
41 3 Ngày - 4 lần
50 3 Ngày - 3 lần
54 3 Ngày - 5 lần
60 3 Ngày - 5 lần
01 2 Ngày - 2 lần
10 2 Ngày - 2 lần
22 2 Ngày - 2 lần
24 2 Ngày - 2 lần
26 2 Ngày - 2 lần
44 2 Ngày - 2 lần
52 2 Ngày - 2 lần
53 2 Ngày - 2 lần
57 2 Ngày - 2 lần
58 2 Ngày - 2 lần
61 2 Ngày - 2 lần
64 2 Ngày - 2 lần
65 2 Ngày - 2 lần
67 2 Ngày - 2 lần
82 2 Ngày - 6 lần
93 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
85
16 lần
35
14 lần
20
13 lần
68
12 lần
99
11 lần
19
9 lần
51
9 lần
83
9 lần
76
8 lần
88
8 lần
30
7 lần
42
7 lần
46
7 lần
48
7 lần
98
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
22 | 4 Lần | Tăng 1 | |
38 | 4 Lần | Giảm 1 | |
69 | 4 Lần | Tăng 1 | |
74 | 4 Lần | Không tăng | |
79 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
28 | 6 Lần | Tăng 1 | |
45 | 6 Lần | Không tăng | |
49 | 6 Lần | Không tăng | |
54 | 6 Lần | Tăng 1 | |
74 | 6 Lần | Giảm 3 | |
79 | 6 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
49 | 15 Lần | Không tăng | |
52 | 15 Lần | Tăng 1 | |
53 | 15 Lần | Tăng 1 | |
74 | 14 Lần | Giảm 1 | |
18 | 13 Lần | Giảm 1 | |
89 | 13 Lần | Không tăng | |
27 | 12 Lần | Không tăng | |
40 | 12 Lần | Không tăng | |
44 | 12 Lần | Tăng 1 | |
62 | 12 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bắc Ninh TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
12 Lần | 1 | 0 | 13 Lần | 5 | ||
11 Lần | 2 | 1 | 14 Lần | 6 | ||
18 Lần | 6 | 2 | 17 Lần | 4 | ||
13 Lần | 1 | 3 | 13 Lần | 7 | ||
15 Lần | 5 | 4 | 19 Lần | 6 | ||
16 Lần | 7 | 5 | 13 Lần | 4 | ||
19 Lần | 10 | 6 | 6 Lần | 2 | ||
14 Lần | 2 | 7 | 14 Lần | 1 | ||
8 Lần | 0 | 8 | 10 Lần | 1 | ||
9 Lần | 1 | 9 | 16 Lần | 3 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100