THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Hà Nội
Thống kê dãy số 12 xổ số Hà Nội từ ngày: 25/09/2016 - 25/09/2017
21/09/2017 | Giải ba: 52868 - 57428 - 11649 - 32912 - 63473 - 57657 |
18/09/2017 | Giải tư: 0681 - 3372 - 3812 - 0506 |
28/08/2017 | Giải năm: 5299 - 2958 - 2112 - 4468 - 6589 - 2923 |
17/08/2017 | Giải tư: 4947 - 1551 - 6829 - 8512 Giải bảy: 95 - 75 - 12 - 99 |
24/07/2017 | Giải năm: 6140 - 3011 - 5927 - 9731 - 7562 - 9612 |
17/07/2017 | Giải nhì: 38012 - 32512 |
29/06/2017 | Giải đặc biệt: 33512 |
19/06/2017 | Giải năm: 0204 - 6815 - 6312 - 4210 - 2216 - 8766 |
15/06/2017 | Giải bảy: 25 - 12 - 84 - 79 |
25/05/2017 | Giải nhì: 24512 - 13248 |
06/04/2017 | Giải ba: 63197 - 79012 - 77626 - 56843 - 11525 - 20904 Giải năm: 0718 - 9639 - 3012 - 7477 - 4730 - 1903 |
20/03/2017 | Giải ba: 98412 - 96947 - 65814 - 77809 - 68009 - 29967 |
16/03/2017 | Giải năm: 3060 - 7049 - 7374 - 2712 - 5775 - 4106 |
06/03/2017 | Giải bảy: 12 - 55 - 61 - 94 |
20/02/2017 | Giải sáu: 212 - 443 - 370 |
13/02/2017 | Giải bảy: 23 - 37 - 62 - 12 |
23/01/2017 | Giải sáu: 012 - 295 - 386 |
28/11/2016 | Giải tư: 3857 - 4478 - 6012 - 1943 |
03/11/2016 | Giải nhất: 04812 |
17/10/2016 | Giải ba: 49412 - 53691 - 18528 - 78310 - 49236 - 97533 Giải tư: 2242 - 5205 - 2312 - 7185 |
10/10/2016 | Giải tư: 6910 - 5374 - 3680 - 7012 |
29/09/2016 | Giải tư: 8013 - 3029 - 4812 - 6401 |
26/09/2016 | Giải ba: 37272 - 63212 - 55811 - 05222 - 97903 - 89134 |
Thống kê - Xổ số Hà Nội đến Ngày 25/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
36 4 Ngày - 4 lần
95 4 Ngày - 5 lần
00 3 Ngày - 3 lần
08 3 Ngày - 3 lần
22 3 Ngày - 3 lần
23 3 Ngày - 3 lần
62 3 Ngày - 5 lần
03 2 Ngày - 2 lần
13 2 Ngày - 2 lần
30 2 Ngày - 4 lần
50 2 Ngày - 2 lần
57 2 Ngày - 2 lần
60 2 Ngày - 2 lần
64 2 Ngày - 2 lần
65 2 Ngày - 2 lần
71 2 Ngày - 2 lần
76 2 Ngày - 2 lần
77 2 Ngày - 4 lần
78 2 Ngày - 2 lần
81 2 Ngày - 2 lần
88 2 Ngày - 2 lần
90 2 Ngày - 2 lần
94 2 Ngày - 2 lần
98 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
17
25 lần
74
24 lần
75
13 lần
72
12 lần
24
11 lần
27
11 lần
18
10 lần
68
10 lần
19
9 lần
39
9 lần
92
9 lần
70
8 lần
02
7 lần
12
7 lần
38
7 lần
45
7 lần
66
7 lần
97
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
93 | 6 Lần | Không tăng | |
36 | 4 Lần | Tăng 1 | |
51 | 4 Lần | Không tăng | |
69 | 4 Lần | Không tăng | |
95 | 4 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
42 | 8 Lần | Không tăng | |
93 | 8 Lần | Giảm 1 | |
61 | 7 Lần | Không tăng | |
79 | 6 Lần | Giảm 2 | |
13 | 5 Lần | Không tăng | |
22 | 5 Lần | Tăng 1 | |
28 | 5 Lần | Không tăng | |
52 | 5 Lần | Giảm 1 | |
90 | 5 Lần | Tăng 1 | |
95 | 5 Lần | Tăng 1 | |
98 | 5 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
42 | 18 Lần | Không tăng | |
79 | 15 Lần | Không tăng | |
93 | 15 Lần | Không tăng | |
13 | 13 Lần | Không tăng | |
14 | 13 Lần | Không tăng | |
26 | 13 Lần | Không tăng | |
61 | 13 Lần | Giảm 1 | |
90 | 13 Lần | Tăng 1 | |
99 | 13 Lần | Không tăng | |
52 | 12 Lần | Không tăng | |
59 | 12 Lần | Không tăng | |
85 | 12 Lần | Không tăng | |
89 | 12 Lần | Giảm 1 |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hà Nội TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
16 Lần | 5 | 0 | 13 Lần | 6 | ||
9 Lần | 4 | 1 | 14 Lần | 1 | ||
14 Lần | 2 | 2 | 11 Lần | 3 | ||
13 Lần | 2 | 3 | 20 Lần | 0 | ||
11 Lần | 1 | 4 | 14 Lần | 4 | ||
14 Lần | 0 | 5 | 15 Lần | 5 | ||
18 Lần | 8 | 6 | 14 Lần | 0 | ||
13 Lần | 5 | 7 | 12 Lần | 6 | ||
10 Lần | 2 | 8 | 9 Lần | 1 | ||
17 Lần | 4 | 9 | 13 Lần | 1 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100