THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Bình Thuận
Thống kê dãy số 36 xổ số Bình Thuận từ ngày: 30/05/2016 - 30/05/2017
04/05/2017 | Giải sáu: 0192 - 7836 - 2582 |
13/04/2017 | Giải tư: 12377 - 86814 - 14950 - 14736 - 16228 - 49588 - 29849 |
30/03/2017 | Giải nhì: 55536 |
09/02/2017 | Giải nhì: 19936 Giải ba: 51618 - 55636 |
19/01/2017 | Giải nhất: 98236 |
05/01/2017 | Giải nhất: 63136 |
29/12/2016 | Giải tư: 82919 - 80836 - 81693 - 89562 - 74882 - 10197 - 24740 |
22/12/2016 | Giải bảy: 836 |
08/12/2016 | Giải sáu: 6336 - 2103 - 3396 |
18/08/2016 | Giải tư: 62098 - 15900 - 00191 - 77751 - 83221 - 26514 - 36436 |
Thống kê - Xổ số Bình Thuận đến Ngày 25/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
09 3 Ngày - 3 lần
24 3 Ngày - 3 lần
31 3 Ngày - 3 lần
83 3 Ngày - 3 lần
04 2 Ngày - 2 lần
23 2 Ngày - 2 lần
26 2 Ngày - 2 lần
30 2 Ngày - 2 lần
32 2 Ngày - 2 lần
68 2 Ngày - 6 lần
77 2 Ngày - 4 lần
79 2 Ngày - 2 lần
80 2 Ngày - 2 lần
84 2 Ngày - 2 lần
95 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
94
29 lần
55
20 lần
89
19 lần
98
18 lần
41
16 lần
49
16 lần
45
15 lần
40
13 lần
44
13 lần
05
12 lần
33
12 lần
39
12 lần
52
12 lần
47
11 lần
70
11 lần
81
11 lần
64
10 lần
96
10 lần
50
9 lần
63
9 lần
35
8 lần
86
8 lần
15
7 lần
18
7 lần
90
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
03 | 4 Lần | Không tăng | |
00 | 3 Lần | Giảm 1 | |
08 | 3 Lần | Không tăng | |
14 | 3 Lần | Không tăng | |
20 | 3 Lần | Không tăng | |
68 | 3 Lần | Tăng 3 | |
72 | 3 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
00 | 5 Lần | Giảm 1 | |
03 | 5 Lần | Không tăng | |
06 | 5 Lần | Không tăng | |
42 | 5 Lần | Không tăng | |
08 | 4 Lần | Không tăng | |
09 | 4 Lần | Tăng 1 | |
14 | 4 Lần | Không tăng | |
20 | 4 Lần | Không tăng | |
23 | 4 Lần | Tăng 1 | |
29 | 4 Lần | Không tăng | |
31 | 4 Lần | Tăng 1 | |
68 | 4 Lần | Tăng 3 | |
72 | 4 Lần | Không tăng | |
77 | 4 Lần | Tăng 2 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
24 | 14 Lần | Tăng 1 | |
14 | 11 Lần | Không tăng | |
42 | 11 Lần | Không tăng | |
51 | 11 Lần | Không tăng | |
03 | 10 Lần | Không tăng | |
17 | 10 Lần | Không tăng | |
90 | 10 Lần | Không tăng | |
31 | 9 Lần | Tăng 1 | |
61 | 9 Lần | Không tăng | |
72 | 9 Lần | Giảm 1 | |
73 | 9 Lần | Giảm 1 | |
87 | 9 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bình Thuận TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
18 Lần | 5 | 0 | 12 Lần | 3 | ||
7 Lần | 4 | 1 | 11 Lần | 5 | ||
12 Lần | 2 | 2 | 10 Lần | 1 | ||
7 Lần | 4 | 3 | 11 Lần | 1 | ||
3 Lần | 1 | 4 | 10 Lần | 3 | ||
4 Lần | 1 | 5 | 6 Lần | 2 | ||
11 Lần | 6 | 6 | 9 Lần | 3 | ||
12 Lần | 2 | 7 | 7 Lần | 3 | ||
10 Lần | 2 | 8 | 8 Lần | 1 | ||
6 Lần | 1 | 9 | 6 Lần | 0 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100