THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Sóc Trăng
Thống kê dãy số 28 xổ số Sóc Trăng từ ngày: 28/03/2016 - 28/03/2017
08/03/2017 | Giải nhất: 77828 |
01/03/2017 | Giải sáu: 2405 - 2188 - 4728 |
18/01/2017 | Giải đặc biệt: 964828 |
07/12/2016 | Giải ba: 38631 - 22828 |
16/11/2016 | Giải sáu: 2531 - 1240 - 6328 |
09/11/2016 | Giải ba: 22028 - 53813 |
12/10/2016 | Giải năm: 7828 |
07/09/2016 | Giải tư: 09424 - 62585 - 87729 - 72959 - 63428 - 46090 - 40382 |
31/08/2016 | Giải nhất: 02328 Giải tư: 42328 - 81429 - 11888 - 30999 - 26975 - 36082 - 25048 |
20/07/2016 | Giải tư: 61726 - 74702 - 89797 - 98422 - 34042 - 03771 - 73928 |
22/06/2016 | Giải tư: 16653 - 62451 - 18935 - 62628 - 39702 - 08156 - 19304 |
08/06/2016 | Giải ba: 98328 - 42830 |
18/05/2016 | Giải ba: 32523 - 31728 |
11/05/2016 | Giải tư: 28287 - 43167 - 57670 - 93728 - 11751 - 83614 - 12823 |
Thống kê - Xổ số Sóc Trăng đến Ngày 24/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
89 5 Ngày - 7 lần
05 4 Ngày - 4 lần
88 4 Ngày - 4 lần
61 3 Ngày - 3 lần
04 2 Ngày - 2 lần
06 2 Ngày - 2 lần
07 2 Ngày - 2 lần
09 2 Ngày - 2 lần
28 2 Ngày - 2 lần
68 2 Ngày - 2 lần
71 2 Ngày - 2 lần
75 2 Ngày - 2 lần
79 2 Ngày - 2 lần
83 2 Ngày - 2 lần
85 2 Ngày - 2 lần
87 2 Ngày - 2 lần
92 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
29
28 lần
51
23 lần
27
18 lần
54
17 lần
23
15 lần
45
14 lần
55
14 lần
01
12 lần
63
12 lần
73
12 lần
02
11 lần
62
11 lần
91
11 lần
96
11 lần
18
10 lần
26
10 lần
84
10 lần
17
9 lần
20
9 lần
58
9 lần
76
9 lần
24
8 lần
31
8 lần
34
8 lần
42
8 lần
49
8 lần
65
8 lần
95
8 lần
12
7 lần
30
7 lần
53
7 lần
59
7 lần
69
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
89 | 5 Lần | Tăng 2 | |
05 | 3 Lần | Tăng 1 | |
37 | 3 Lần | Giảm 1 | |
43 | 3 Lần | Không tăng | |
52 | 3 Lần | Không tăng | |
61 | 3 Lần | Tăng 1 | |
88 | 3 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
89 | 6 Lần | Tăng 2 | |
16 | 5 Lần | Không tăng | |
61 | 5 Lần | Giảm 1 | |
88 | 5 Lần | Tăng 1 | |
28 | 4 Lần | Tăng 1 | |
36 | 4 Lần | Không tăng | |
37 | 4 Lần | Giảm 1 | |
40 | 4 Lần | Không tăng | |
43 | 4 Lần | Không tăng | |
66 | 4 Lần | Không tăng | |
74 | 4 Lần | Không tăng | |
97 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
89 | 13 Lần | Tăng 2 | |
16 | 11 Lần | Giảm 1 | |
37 | 10 Lần | Không tăng | |
61 | 10 Lần | Tăng 1 | |
17 | 9 Lần | Không tăng | |
19 | 9 Lần | Giảm 1 | |
25 | 9 Lần | Không tăng | |
68 | 9 Lần | Tăng 1 | |
88 | 9 Lần | Tăng 1 | |
10 | 8 Lần | Không tăng | |
28 | 8 Lần | Tăng 1 | |
31 | 8 Lần | Không tăng | |
33 | 8 Lần | Giảm 1 | |
41 | 8 Lần | Không tăng | |
60 | 8 Lần | Không tăng | |
69 | 8 Lần | Không tăng | |
78 | 8 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Sóc Trăng TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
11 Lần | 5 | 0 | 6 Lần | 1 | ||
9 Lần | 0 | 1 | 7 Lần | 0 | ||
4 Lần | 0 | 2 | 6 Lần | 0 | ||
11 Lần | 1 | 3 | 10 Lần | 1 | ||
9 Lần | 1 | 4 | 5 Lần | 1 | ||
5 Lần | 1 | 5 | 8 Lần | 1 | ||
9 Lần | 3 | 6 | 12 Lần | 5 | ||
10 Lần | 5 | 7 | 11 Lần | 2 | ||
14 Lần | 6 | 8 | 12 Lần | 3 | ||
8 Lần | 0 | 9 | 13 Lần | 8 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100