THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 80 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày: 25/01/2017 - 24/02/2017
An Giang 23/02/2017 |
Giải tư: 88244 - 83880 - 99182 - 62630 - 78031 - 28130 - 09345 |
Sóc Trăng 22/02/2017 |
Giải sáu: 9280 - 1017 - 9013 |
Kiên Giang 19/02/2017 |
Giải sáu: 4130 - 8680 - 8497 |
Đà Lạt 19/02/2017 |
Giải tư: 11480 - 85495 - 86483 - 49013 - 21042 - 23021 - 10627 |
TP. HCM 18/02/2017 |
Giải tư: 78544 - 73444 - 36646 - 36480 - 69537 - 25078 - 96301 |
Long An 18/02/2017 |
Giải nhất: 14680 |
Cần Thơ 15/02/2017 |
Giải tư: 70812 - 19677 - 95280 - 60806 - 34969 - 81604 - 07439 |
Vũng Tàu 14/02/2017 |
Giải tư: 01855 - 91880 - 69564 - 82285 - 36680 - 06204 - 25562 |
Long An 11/02/2017 |
Giải tư: 01380 - 47514 - 43070 - 82097 - 23406 - 17348 - 80811 |
Trà Vinh 10/02/2017 |
Giải tám: 80 |
Cà Mau 06/02/2017 |
Giải tư: 46279 - 51137 - 04552 - 74080 - 34743 - 06189 - 73273 |
Tiền Giang 05/02/2017 |
Giải tư: 76062 - 37512 - 97880 - 91653 - 20820 - 98950 - 46735 |
Long An 04/02/2017 |
Giải sáu: 2980 - 6234 - 8327 |
Trà Vinh 03/02/2017 |
Giải sáu: 8324 - 2066 - 7380 |
Bạc Liêu 31/01/2017 |
Giải tư: 33378 - 40372 - 74532 - 16480 - 44135 - 03559 - 52962 |
Kiên Giang 29/01/2017 |
Giải ĐB: 063180 |
An Giang 26/01/2017 |
Giải tư: 53012 - 78870 - 19980 - 03041 - 14763 - 57789 - 39528 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Nam đài 1-2-3 (lô) đến KQXS Ngày 25/04/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
47 ( 8 ngày )
18 ( 5 ngày )
50 ( 5 ngày )
51 ( 5 ngày )
82 ( 5 ngày )
01 ( 4 ngày )
69 ( 4 ngày )
03 ( 3 ngày )
14 ( 3 ngày )
16 ( 3 ngày )
17 ( 3 ngày )
22 ( 3 ngày )
25 ( 3 ngày )
53 ( 3 ngày )
65 ( 3 ngày )
70 ( 3 ngày )
73 ( 3 ngày )
76 ( 3 ngày )
78 ( 3 ngày )
97 ( 3 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
76 ( 12 ngày )
87 ( 11 ngày )
47 ( 9 ngày )
70 ( 9 ngày )
83 ( 9 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Nam:
19
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
32
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
61
( 3 Ngày ) ( 5 lần )
68
( 3 Ngày ) ( 6 lần )
75
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
79
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
83
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
95
( 3 Ngày ) ( 6 lần )
04
( 2 Ngày ) ( 5 lần )
09
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
11
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
29
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
46
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
80
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
85
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
99
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
68 | ( 6 Lần ) | Tăng 3 | |
95 | ( 6 Lần ) | Tăng 1 | |
04 | ( 5 Lần ) | Không tăng | |
10 | ( 5 Lần ) | Không tăng | |
61 | ( 5 Lần ) | Tăng 2 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
04 | ( 9 Lần ) | Tăng 3 | |
35 | ( 8 Lần ) | Tăng 1 | |
68 | ( 8 Lần ) | Tăng 3 | |
89 | ( 8 Lần ) | Giảm 1 | |
97 | ( 8 Lần ) | Không tăng |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
16 Lần | 2 | 0 | 17 Lần | 3 | ||
13 Lần | 1 | 1 | 20 Lần | 3 | ||
16 Lần | 1 | 2 | 12 Lần | 2 | ||
18 Lần | 4 | 3 | 11 Lần | 2 | ||
18 Lần | 0 | 4 | 20 Lần | 2 | ||
12 Lần | 2 | 5 | 21 Lần | 1 | ||
20 Lần | 4 | 6 | 11 Lần | 2 | ||
12 Lần | 1 | 7 | 13 Lần | 2 | ||
17 Lần | 1 | 8 | 16 Lần | 2 | ||
20 Lần | 2 | 9 | 21 Lần | 3 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100