KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 29/03/2024
KẾT QUẢ KENO
Kỳ vé #188728
Ngày 29/03/2024 17:52
14161921293436424352
53546061636470717278
CHẲN: 12
LẺ: 8
LỚN: 13
BÉ: 7
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
45VL13 | 03K13 | 33TV13 | |
100N | 39 | 13 | 99 |
200N | 502 | 053 | 457 |
400N | 4410 9804 5924 | 7523 3120 8730 | 5903 5521 4493 |
1TR | 1667 | 3788 | 1580 |
3TR | 13448 59317 12860 79919 86743 62068 46714 | 58225 73835 59728 54635 99982 20652 82362 | 16283 77152 87544 07747 57557 29021 54532 |
10TR | 76891 62062 | 84206 12533 | 27094 42375 |
15TR | 48047 | 53550 | 05410 |
30TR | 97966 | 67948 | 05632 |
2TỶ | 999061 | 984849 | 693262 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 23 | 26 |
200N | 808 | 119 |
400N | 8126 7664 3701 | 7047 8380 3494 |
1TR | 2705 | 4701 |
3TR | 05354 50364 91799 16520 30523 31493 13043 | 00850 61398 68514 56449 94286 82413 55070 |
10TR | 92786 18175 | 29227 64534 |
15TR | 17590 | 06384 |
30TR | 40233 | 00822 |
2TỶ | 786688 | 417381 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 28/03/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 28/03/2024 |
8 1 7 9 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 6-20-3-18-12-10-16-7 HV 49879 |
G.Nhất | 61196 |
G.Nhì | 55813 26560 |
G.Ba | 66628 39458 53044 66883 94985 04961 |
G.Tư | 0689 1252 7970 1626 |
G.Năm | 4095 9503 8586 7026 3491 4985 |
G.Sáu | 800 015 450 |
G.Bảy | 07 82 98 90 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1014 ngày 28/03/2024
01 07 18 26 38 49 21
Giá trị Jackpot 1
300,000,000,000
Giá trị Jackpot 2
15,830,247,100
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 300,000,000,000 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 2 | 7,915,123,550 |
Giải nhất | 5 số | 71 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 3,289 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 61,928 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #395 ngày 28/03/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 049 643 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 417 140 976 247 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 529 178 671 239 086 527 |
10Tr | 1 |
Giải ba | 581 668 752 687 888 766 016 056 |
4Tr | 7 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 35 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 427 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,018 |
Xổ số Điện Toán
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam ( 2 đài chính)
75 ( 14 ngày )
01 ( 10 ngày )
00 ( 8 ngày )
69 ( 8 ngày )
29 ( 7 ngày )
41 ( 7 ngày )
65 ( 7 ngày )
74 ( 7 ngày )
22 ( 6 ngày )
44 ( 6 ngày )
72 ( 6 ngày )
79 ( 6 ngày )
86 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
96 ( 6 ngày )
|
Miền Nam ( tất cả)
00 ( 8 ngày )
01 ( 8 ngày )
41 ( 7 ngày )
74 ( 7 ngày )
96 ( 6 ngày )
15 ( 4 ngày )
22 ( 4 ngày )
27 ( 4 ngày )
54 ( 4 ngày )
70 ( 4 ngày )
90 ( 4 ngày )
|
Miền Bắc
88 ( 17 ngày )
10 ( 16 ngày )
31 ( 15 ngày )
34 ( 12 ngày )
67 ( 12 ngày )
57 ( 11 ngày )
64 ( 11 ngày )
94 ( 11 ngày )
06 ( 10 ngày )
24 ( 10 ngày )
47 ( 10 ngày )
53 ( 10 ngày )
62 ( 10 ngày )
76 ( 10 ngày )
|
Miền Trung ( 2 đài chính)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100