Sớ đầu đuôi Miền Bắc - Thứ Năm
Giải Bảy | Đặc Biệt | |
Thứ năm 08/05/2014 | Hà Nội 50,69,14,88 | Hà Nội 85 |
Thứ năm 01/05/2014 | Hà Nội 80,87,76,40 | Hà Nội 94 |
Thứ năm 24/04/2014 | Hà Nội 49,80,19,53 | Hà Nội 69 |
Thứ năm 17/04/2014 | Hà Nội 93,16,82,35 | Hà Nội 10 |
Thứ năm 10/04/2014 | Hà Nội 54,29,34,55 | Hà Nội 74 |
Thứ năm 03/04/2014 | Hà Nội 44,72,58,28 | Hà Nội 76 |
Thứ năm 27/03/2014 | Hà Nội 45,04,68,49 | Hà Nội 35 |
Thứ năm 20/03/2014 | Hà Nội 70,25,18,99 | Hà Nội 84 |
Thứ năm 13/03/2014 | Hà Nội 52,09,78,32 | Hà Nội 34 |
Thứ năm 06/03/2014 | Hà Nội 08,63,49,03 | Hà Nội 60 |
Thứ năm 27/02/2014 | Hà Nội 54,47,73,53 | Hà Nội 48 |
Thứ năm 20/02/2014 | Hà Nội 78,24,86,17 | Hà Nội 56 |
Thứ năm 13/02/2014 | Hà Nội 58,59,33,63 | Hà Nội 08 |
Thứ năm 06/02/2014 | Hà Nội 96,74,62,18 | Hà Nội 33 |
Thứ năm 30/01/2014 | Hà Nội **,**,**,** | Hà Nội ** |
Thứ năm 23/01/2014 | Hà Nội 31,28,65,05 | Hà Nội 02 |
Thứ năm 16/01/2014 | Hà Nội 82,74,57,07 | Hà Nội 26 |
Thứ năm 09/01/2014 | Hà Nội 64,15,55,80 | Hà Nội 83 |
Thứ năm 02/01/2014 | Hà Nội 08,26,14,80 | Hà Nội 57 |
Thứ năm 26/12/2013 | Hà Nội 16,54,75,88 | Hà Nội 12 |
Thứ năm 19/12/2013 | Hà Nội 71,34,18,37 | Hà Nội 42 |
Thứ năm 12/12/2013 | Hà Nội 95,61,10,64 | Hà Nội 30 |
Thứ năm 05/12/2013 | Hà Nội 99,28,69,03 | Hà Nội 42 |
Thứ năm 28/11/2013 | Hà Nội 71,08,37,02 | Hà Nội 92 |
Thứ năm 21/11/2013 | Hà Nội 20,89,42,13 | Hà Nội 72 |
Thứ năm 14/11/2013 | Hà Nội 32,42,16,12 | Hà Nội 71 |
Thứ năm 07/11/2013 | Hà Nội 11,47,57,96 | Hà Nội 33 |
Thứ năm 31/10/2013 | Hà Nội 83,82,47,51 | Hà Nội 48 |
Thứ năm 24/10/2013 | Hà Nội 47,18,84,49 | Hà Nội 28 |
Thứ năm 17/10/2013 | Hà Nội 25,39,99,54 | Hà Nội 79 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100