Sớ đầu đuôi Miền Bắc - Thứ Hai
Giải Bảy | Đặc Biệt | |
Thứ hai 18/07/2022 | Hà Nội 94,95,33,10 | Hà Nội 13 |
Thứ hai 11/07/2022 | Hà Nội 10,39,42,72 | Hà Nội 01 |
Thứ hai 04/07/2022 | Hà Nội 93,10,08,58 | Hà Nội 39 |
Thứ hai 27/06/2022 | Hà Nội 12,49,24,87 | Hà Nội 71 |
Thứ hai 20/06/2022 | Hà Nội 45,33,95,20 | Hà Nội 08 |
Thứ hai 13/06/2022 | Hà Nội 29,70,33,19 | Hà Nội 27 |
Thứ hai 06/06/2022 | Hà Nội 51,90,10,32 | Hà Nội 84 |
Thứ hai 30/05/2022 | Hà Nội 04,94,22,64 | Hà Nội 12 |
Thứ hai 23/05/2022 | Hà Nội 17,54,81,51 | Hà Nội 13 |
Thứ hai 16/05/2022 | Hà Nội 87,38,34,88 | Hà Nội 13 |
Thứ hai 09/05/2022 | Hà Nội 48,28,08,86 | Hà Nội 59 |
Thứ hai 02/05/2022 | Hà Nội 57,95,91,09 | Hà Nội 79 |
Thứ hai 25/04/2022 | Hà Nội 51,06,41,11 | Hà Nội 68 |
Thứ hai 18/04/2022 | Hà Nội 70,58,04,93 | Hà Nội 36 |
Thứ hai 11/04/2022 | Hà Nội 21,31,35,40 | Hà Nội 17 |
Thứ hai 04/04/2022 | Hà Nội 37,26,73,98 | Hà Nội 41 |
Thứ hai 28/03/2022 | Hà Nội 81,56,69,54 | Hà Nội 82 |
Thứ hai 21/03/2022 | Hà Nội 77,42,74,31 | Hà Nội 44 |
Thứ hai 14/03/2022 | Hà Nội 13,28,46,05 | Hà Nội 63 |
Thứ hai 07/03/2022 | Hà Nội 69,94,18,35 | Hà Nội 79 |
Thứ hai 28/02/2022 | Hà Nội 16,90,45,64 | Hà Nội 75 |
Thứ hai 21/02/2022 | Hà Nội 27,94,15,91 | Hà Nội 65 |
Thứ hai 14/02/2022 | Hà Nội 21,93,25,81 | Hà Nội 62 |
Thứ hai 07/02/2022 | Hà Nội 79,07,20,25 | Hà Nội 58 |
Thứ hai 24/01/2022 | Hà Nội 62,67,77,25 | Hà Nội 32 |
Thứ hai 17/01/2022 | Hà Nội 09,17,44,39 | Hà Nội 41 |
Thứ hai 10/01/2022 | Hà Nội 64,54,52,06 | Hà Nội 45 |
Thứ hai 03/01/2022 | Hà Nội 27,74,34,72 | Hà Nội 61 |
Thứ hai 27/12/2021 | Hà Nội 49,82,85,36 | Hà Nội 03 |
Thứ hai 20/12/2021 | Hà Nội 90,70,31,27 | Hà Nội 71 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100